Kết quả U19 Bayern Munich vs U19 Viktoria Plzen, 18h00 ngày 4/10

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng C
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu U19 Bayern Munich vs U19 Viktoria Plzen
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: FC Bayern Campus (Munich)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • U19 Bayern Munich vs U19 Viktoria Plzen: Diễn biến chính

    • 28''
      0-0
        Deml O.   Vach T.
    • 33''
       Vinlof M.yellow_card
      0-0
    • 56''
      0-0
      yellow_card Falout P.
    • 56''
      0-0
      yellow_card Kruta M.
    • 59''
        Hepburn B.   Demircan E.
      0-0
    • 61''
       Pavlovic A.yellow_card
      0-0
    • 69''
       Scholze M.goal
      1-0
    • 70''
        Becker L.   Aseko Nkili N.
      1-0
    • 70''
        Qashi Y.   Klanac L.
      1-0
    • 78''
      1-0
        Kule J.   Stauber A.
    • 78''
      1-0
        Dabani A.   Hasek P.
    • 81''
       Ibrahimovic A.yellow_card
      1-0
    • 87''
      1-1
      goal Kruta M. (Kule J.)
    • 88''
      1-1
      yellow_card 
    • 90+1''
      1-2
      goal Paluska J. (Sojka A.)
    • 90+2''
        Jonathans D.   Vinlof M.
      1-2
    • U19 Bayern Munich vs U19 Viktoria Plzen: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Ballis B. (G)
      14 Becker L.
      13 Bengi K. B.
      17 Hepburn B.
      15 Jonathans D.
      16 Qashi Y.
      12 Wimmer B.
      Dabani A. 15
      Deml O. 6
      Keltycka T. 5
      Kule J. 16
      Novak J. 14
      Radl J. 3
      Vlcek J. (G) 32
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Galm D.
      Siml O.
    • U19 Bayern Munich vs U19 Viktoria Plzen: Số liệu thống kê

    • U19 Bayern Munich
      U19 Viktoria Plzen
    • 6
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 13
      Shots
      7
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 62%
      Possession
      38%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 54
      Attack
      66
    •  
       
    • 56
      Dangerous Attack
      66
    •