Kết quả U19 Benfica vs U19 Paris Saint Germain, 18h00 ngày 4/10

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng H
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu U19 Benfica vs U19 Paris Saint Germain
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Caixa Futebol Campus (Seixal)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • U19 Benfica vs U19 Paris Saint Germain: Diễn biến chính

    • 46''
      0-0
        Tchicamboud Q.   Lemina N.
    • 63''
      0-0
        Diawara M.   Bagbema Z.
    • 64''
        Precatado J.   Felix H.
      0-0
    • 64''
        Ndour C.   Ferreira D.
      0-0
    • 71''
      0-0
      yellow_card Diawara M.
    • 78''
        Faria H.   Felix N.
      0-0
    • 78''
        Gluda Dju F.   Semedo L.
      0-0
    • 80''
      0-1
      goal Housni I. (Tchicamboud Q.)
    • 83''
       Coser T.yellow_card
      0-1
    • 87''
        Jose Melro   Tome J.
      0-1
    • 90+3''
      0-1
      yellow_card Mouquet L.
    • U19 Benfica vs U19 Paris Saint Germain: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Faria H.
      12 Ferreira D. (G)
      18 Gluda Dju F.
      16 Jose Melro
      15 Ndour C.
      17 Precatado J.
      14 Veloso J.
      Bensoula K. 15
      Cordier T. 14
      Diawara M. 13
      Doucoure S. 12
      Etonde R. 18
      Nkounkou D. (G) 16
      Tchicamboud Q. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Correia da Silva Araujo L. M.
      Camara Z.
    • U19 Benfica vs U19 Paris Saint Germain: Số liệu thống kê

    • U19 Benfica
      U19 Paris Saint Germain
    • 4
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 16
      Shots
      6
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 12
      Off Target
      3
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 57%
      Possession (Half-Time)
      43%
    •  
       
    • 116
      Attack
      73
    •  
       
    • 84
      Dangerous Attack
      40
    •