Kết quả U19 Horsens vs U19 Odense BK, 17h00 ngày 27/5
Kết quả U19 Horsens vs U19 Odense BK Đối đầu U19 Horsens vs U19 Odense BK Phong độ U19 Horsens gần đây Phong độ U19 Odense BK gần đây
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2022-2023Số phút bù giờ (Added Time):
- Thông tin trận đấu U19 Horsens vs U19 Odense BK
- Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /
Giờ kết thúc trận đấu (FT Time): - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Đan Mạch U19 2022/2023 » vòng 26
U19 Horsens vs U19 Odense BK: Diễn biến chính
- 492-1
- 502-2
- 653-2
- 694-2
- 764-3
- 904-4
U19 Horsens vs U19 Odense BK: Đội hình chính và dự bị
U19 Horsens vs U19 Odense BK: Số liệu thống kê
- U19 HorsensU19 Odense BK
- 6Phạt góc12
- 4Phạt góc (Hiệp 1)5
- 5Thẻ vàng1
- 17Số cú sút16
- 8Số cú sút trúng khung thành7
- 9Số cú sút trượt khung thành9
- 39%Kiểm soát bóng (Cả trận)61%
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
- 60Số pha tấn công77
- 36Số pha tấn công nguy hiểm44
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2022/2023
Bảng xếp hạng so sánh thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội U19 Horsens và U19 Odense BK trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Đan Mạch U19 (BXH BĐ) mùa giải 2022/2023 mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Midtjylland | 17 | 15 | 0 | 2 | 66 | 26 | 40 | 45 | WWLWW |
2 | U19 Kobenhavn | 17 | 13 | 1 | 3 | 55 | 25 | 30 | 40 | WLWWW |
3 | U19 Lyngby | 17 | 10 | 3 | 4 | 45 | 32 | 13 | 35 | WWDWW |
4 | U19 Brondby | 17 | 7 | 5 | 5 | 41 | 39 | 2 | 31 | DWWDW |
5 | U19 Silkeborg IF | 17 | 8 | 4 | 5 | 35 | 29 | 6 | 30 | LLWDL |
6 | U19 Horsens | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 34 | -7 | 27 | DWWWL |
7 | U19 Randers | 16 | 8 | 2 | 6 | 30 | 23 | 7 | 26 | LWDWL |
8 | U19 Odense BK | 18 | 8 | 2 | 8 | 47 | 39 | 8 | 26 | DWLLL |
9 | U19 Nordsjaelland | 16 | 7 | 2 | 7 | 47 | 39 | 8 | 25 | WWLLL |
10 | U19 Aarhus AGF | 17 | 5 | 3 | 9 | 35 | 50 | -15 | 18 | LWLDL |
11 | U19 Esbjerg FB | 17 | 4 | 2 | 11 | 24 | 48 | -24 | 16 | LWWWL |
12 | U19 Aalborg BK | 16 | 5 | 0 | 11 | 27 | 45 | -18 | 15 | LWLWW |
13 | U19 Vejle | 17 | 2 | 3 | 12 | 24 | 50 | -26 | 10 | DLLLL |
14 | U19 Sonderjyske | 17 | 3 | 0 | 14 | 26 | 50 | -24 | 9 | LLLLL |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Đan Mạch U19 mùa bóng 2022-2023 cập nhật lúc 22:53 16/03.
Cập nhật: