Kết quả U19 Nordsjaelland vs U19 Sonderjyske, 17h00 ngày 29/4
Kết quả U19 Nordsjaelland vs U19 Sonderjyske Đối đầu U19 Nordsjaelland vs U19 Sonderjyske Phong độ U19 Nordsjaelland gần đây Phong độ U19 Sonderjyske gần đây
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2022-2023Số phút bù giờ (Added Time):
- Thông tin trận đấu U19 Nordsjaelland vs U19 Sonderjyske
- Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /
Giờ kết thúc trận đấu (FT Time): - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Đan Mạch U19 2022/2023 » vòng 22
U19 Nordsjaelland vs U19 Sonderjyske: Diễn biến chính
- 522-1
- 753-1
- 794-1
- 834-1
- 884-2
U19 Nordsjaelland vs U19 Sonderjyske: Đội hình chính và dự bị
U19 Nordsjaelland vs U19 Sonderjyske: Số liệu thống kê
- U19 NordsjaellandU19 Sonderjyske
- 5Phạt góc8
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
- 1Thẻ vàng0
- 1Số thẻ đỏ0
- 19Số cú sút12
- 12Số cú sút trúng khung thành5
- 7Số cú sút trượt khung thành7
- 61%Kiểm soát bóng (Cả trận)39%
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
- 53Số pha tấn công85
- 31Số pha tấn công nguy hiểm54
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2022/2023
Bảng xếp hạng so sánh thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội U19 Nordsjaelland và U19 Sonderjyske trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Đan Mạch U19 (BXH BĐ) mùa giải 2022/2023 mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Midtjylland | 17 | 15 | 0 | 2 | 66 | 26 | 40 | 45 | WWLWW |
2 | U19 Kobenhavn | 17 | 13 | 1 | 3 | 55 | 25 | 30 | 40 | WLWWW |
3 | U19 Lyngby | 17 | 10 | 3 | 4 | 45 | 32 | 13 | 35 | WWDWW |
4 | U19 Brondby | 17 | 7 | 5 | 5 | 41 | 39 | 2 | 31 | DWWDW |
5 | U19 Silkeborg IF | 17 | 8 | 4 | 5 | 35 | 29 | 6 | 30 | LLWDL |
6 | U19 Randers | 16 | 8 | 2 | 6 | 30 | 23 | 7 | 26 | LWDWL |
7 | U19 Horsens | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 30 | -7 | 26 | WWWLW |
8 | U19 Nordsjaelland | 16 | 7 | 2 | 7 | 47 | 39 | 8 | 25 | WWLLL |
9 | U19 Odense BK | 17 | 8 | 1 | 8 | 43 | 35 | 8 | 25 | WLLLW |
10 | U19 Aarhus AGF | 17 | 5 | 3 | 9 | 35 | 50 | -15 | 18 | LWLDL |
11 | U19 Esbjerg FB | 17 | 4 | 2 | 11 | 24 | 48 | -24 | 16 | LWWWL |
12 | U19 Aalborg BK | 16 | 5 | 0 | 11 | 27 | 45 | -18 | 15 | LWLWW |
13 | U19 Vejle | 17 | 2 | 3 | 12 | 24 | 50 | -26 | 10 | DLLLL |
14 | U19 Sonderjyske | 17 | 3 | 0 | 14 | 26 | 50 | -24 | 9 | LLLLL |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Đan Mạch U19 mùa bóng 2022-2023 cập nhật lúc 21:18 16/03.
Cập nhật: