Kết quả U19 Sevilla vs U19 Dortmund, 18h00 ngày 5/10

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng G
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu U19 Sevilla vs U19 Dortmund
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Jesus Navas (Sevilla)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • U19 Sevilla vs U19 Dortmund: Diễn biến chính

    • 50''
      0-0
      yellow_card Gurpuz G.
    • 53''
      0-0
        Simic N.   Cisse F.
    • 62''
        Lidueña Alonso D.   Vazquez A.
      0-0
    • 63''
      0-0
        Onofrietti V.   Bamba S.
    • 63''
      0-0
        Brunner P.   Gurpuz G.
    • 66''
       Ortin Munoz I. (Bueno M.)goal
      1-0
    • 71''
      1-1
      goal Brunner P. (Simic N.)
    • 75''
        Villar I.   Gomez Suarez R.
      1-1
    • 81''
      1-1
        Blank H.   Aning P.
    • 81''
      1-1
        Mengot A.   Rijkhoff J.
    • 84''
       Villar I.yellow_card
      1-1
    • 87''
      1-1
      yellow_card Mane F. C.
    • 88''
       Veces S.yellow_card
      1-1
    • 90+3''
      1-1
      yellow_card Onofrietti V.
    • 90+5''
       Rivera Cruz P.yellow_card
      1-1
    • 90+5''
      1-1
      yellow_card Semic L.
    • U19 Sevilla vs U19 Dortmund: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 12 Diaz A.
      16 Lidueña Alonso D.
      13 Morales I. (G)
      14 Naranjo M.
      18 Sow B.
      15 Sow I.
      17 Villar I.
      Blank H. 21
      Brunner P. 19
      Ludwig M. 18
      Mengot A. 25
      Onofrietti V. 23
      Simic N. 7
      Zacharias M. 12
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rosano L.
      Tullberg M.
    • U19 Sevilla vs U19 Dortmund: Số liệu thống kê

    • U19 Sevilla
      U19 Dortmund
    • 5
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 11
      Shots
      5
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 5
      Off Target
      2
    •  
       
    • 45%
      Possession
      55%
    •  
       
    • 44%
      Possession (Half-Time)
      56%
    •  
       
    • 91
      Attack
      121
    •  
       
    • 73
      Dangerous Attack
      60
    •