Kết quả U20 Argentina vs U19 Nhật Bản, 23h00 ngày 10/6

  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng Hạng 5
    Mùa giải (Season): 2022
    Số phút bù giờ (Added Time):
  • Thông tin trận đấu U20 Argentina vs U19 Nhật Bản
  • Giờ kết thúc trận đấu (FT Time):
  • Tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Cúp Toulon 2022 » vòng Hạng 5

    • U20 Argentina vs U19 Nhật Bản: Diễn biến chính

    • 46'
      2-0
       Kitano S. Masukake Y.
    • 46'
      2-0
       Nakano S. Haddow J.
    • 54'
       Geralnik T. Paz N.
      2-0
    • 54'
       Sanabria M. Aguirre B.
      2-0
    • 57'
       Castro S. yellow_card
      2-0
    • 58'
      2-0
       Nakamura J. Matsuda H.
    • 58'
      2-0
       Takahashi N. Sano K.
    • 59'
       Giay A. yellow_card
      2-0
    • 60'
      2-1
      goal  Sakamoto I. (Phạt đền)
    • 64'
       Castro S. (Buonanotte F.) goal
      3-1
    • 66'
       Infantino G. Gonzalez D.
      3-1
    • 71'
       Sanabria M. yellow_card
      3-1
    • 74'
      3-1
      yellow_card  Nakano S.
    • 75'
       Palavecino N. Buonanotte F.
      3-1
    • 75'
       Carboni V. Garnacho A.
      3-1
    • 75'
      3-1
       Yokoyama A. Yashiki Y.
    • 89'
        yellow_card
      3-1
    • 90+1'
      3-2
      goal  Yokoyama A. (Phạt đền)
    • U20 Argentina vs U19 Nhật Bản: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Carboni V.
      13 Genez N.
      10 Geralnik T.
      1 Gomez F. (G)
      8 Infantino G.
      14 Marco F.
      16 Palavecino N.
      7 Sanabria M.
      9 Soule M.
      Kimura R. (G) 23
      Kitano S. 9
      Nakamura J. 8
      Nakano S. 4
      Sato R. (G) 1
      Takahashi N. 14
      Takai K. 21
      Tanaka H. 3
      Uno Z. 5
      Yamazaki T. 7
      Yokoyama A. 10
    • BXH FIFA của ĐTQG Argentina
    • BXH FIFA của ĐTQG Nhật Bản
    • U20 Argentina vs U19 Nhật Bản: Số liệu thống kê

    • U20 Argentina
      U19 Nhật Bản
    • 4
      Phạt góc
      1
    •  
       
    • 3
      Phạt góc (Hiệp 1)
      1
    •  
       
    • 4
      Thẻ vàng
      1
    •  
       
    • 14
      Số cú sút
      8
    •  
       
    • 6
      Số cú sút trúng khung thành
      5
    •  
       
    • 8
      Số cú sút trượt khung thành
      3
    •  
       
    • 60%
      Kiểm soát bóng (Cả trận)
      40%
    •  
       
    • 66%
      Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
      34%
    •  
       
    • 110
      Số pha tấn công
      64
    •  
       
    • 74
      Số pha tấn công nguy hiểm
      37
    •  
       
    Cập nhật: