Kết quả U20 Cộng Hòa Dominica vs U20 Guatemala, 05h00 ngày 02/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bán kết
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu U20 Cộng hòa Dominica vs U20 Guatemala
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Bắc-Trung Mỹ 2021-2022 » vòng Bán kết

    • U20 Cộng hòa Dominica vs U20 Guatemala: Diễn biến chính

    • 32''
       Alvarez Y.yellow_card
      0-2
    • 38''
       Wehbe Gonzalez C. A.yellow_card
      0-2
    • 46''
        Maria Vargas A. A.   Gomez A.
      0-2
    • 46''
        de Pena G.   Sandy D.
      0-2
    • 46''
        Bello O.   Valdez X.
      0-2
    • 46''
        Rojas Rojas A. R.   More B.
      0-2
    • 46''
      0-2
        Palencia Castellanos E. A.   Montano Cardenas F. A.
    • 46''
      0-2
        Recinos A. E.   Mancilla J.
    • 58''
       Martes K.yellow_card
      0-2
    • 60''
      0-2
      yellow_card Corado Ruano R. E.
    • 62''
       de Pena G. (Montes De Oca A.)goal
      1-2
    • 64''
       Azcona E. (Maria Vargas A. A.)goal
      2-2
    • 68''
       de Pena G.yellow_card
      2-2
    • 72''
      2-2
        Gaitan M.   Juarez A.
    • 84''
      2-2
        Bantes J.   Munoz R.
    • 90+1''
        Jungbauer Genao T. J.   Wehbe Gonzalez C. A.
      2-2
    • 90+1''
        Francisco L. A.   Tamarez Fragoso A. R.
      2-2
    • 107''
       Francisco L. A.yellow_card
      2-2
    • 111''
      2-2
      yellow_card Palencia Castellanos E. A.
    • 119''
      2-2
        Villagran A.   Palencia Castellanos E. A.
    • 1'
       Jungbauer Genao T. J. (Phạt đền)goal
      3-2
    • 1'
      3-2
      penalty_off Gaitan M. (Trượt phạt đền)
    • 2'
       Montes De Oca A. (Trượt phạt đền)penalty_off
      3-2
    • 2'
      3-3
      goal Cardoza D. (Phạt đền)
    • 3'
       Azcona E. (Phạt đền)goal
      4-3
    • 3'
      4-4
      goal Franco J. (Phạt đền)
    • 4'
       de Pena G. (Phạt đền)goal
      5-4
    • 4'
      5-4
      penalty_off Ordonez A. (Trượt phạt đền)
    • 5'
       Maria Vargas A. A. (Phạt đền)goal
      6-4
    • U20 Cộng hòa Dominica vs U20 Guatemala: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 1 Bello O.
      19 de Pena G.
      15 Francisco L. A.
      3 Jungbauer Genao T. J.
      13 Maria Vargas A. A.
      20 Rojas Rojas A. R.
      16 Vasquez Silverio M. A.
      17 Yambatis Joseph J.
      Bantes J. 9
      Gaitan M. 4
      Mejia Chicas M. D. 17
      Mendoza Mendoza K. 15
      Palencia Castellanos E. A. (G) 18
      Recinos A. E. 5
      Villagran A. 19
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • U20 Cộng hòa Dominica vs U20 Guatemala: Số liệu thống kê

    • U20 Cộng hòa Dominica
      U20 Guatemala
    • 3
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 18
      Shots
      8
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 12
      Off Target
      5
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 46%
      Possession (HT)
      54%
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (OT)
      1
    •  
       
    • 96
      Attack
      87
    •  
       
    • 46
      Dangerous Attack
      49
    •