Kết quả U20 Haiti vs U20 Jamaica, 05h00 ngày 27/6

  • U20 Haiti 1 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 1/8
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu U20 Haiti vs U20 Jamaica
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Bắc-Trung Mỹ 2021-2022 » vòng 1/8

    • U20 Haiti vs U20 Jamaica: Diễn biến chính

    • 33''
      0-1
      yellow_card Ximines T.
    • 37''
       Pierre D. S.yellow_card
      0-1
    • 42''
      0-1
      yellow_card Clarke J.
    • 46''
        Alexandre M.   Destin B.
      0-1
    • 46''
        Favard J. H.   Belizaire A.
      0-1
    • 50''
       Steevenson J.goal
      1-1
    • 54''
      1-1
        Campbell D.   Mckenzie D. C. A.
    • 54''
      1-1
        Roberts T. A.   James C.
    • 75''
       Pierre D. S.two_yellows
      1-1
    • 76''
      1-1
        Thomas K.   Anderson J. N.
    • 78''
        Champagne K. G.   San Milan S.
      1-1
    • 84''
      1-2
      goal Ximines T. (Clarke J.)
    • 90+3''
      1-2
      yellow_card 
    • U20 Haiti vs U20 Jamaica: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Alexandre M.
      17 Champagne K. G.
      13 Etienne O.
      20 Exilus J.
      8 Favard J. H.
      16 Lacombe N.
      1 Medina C. C. (G)
      18 Scott M.
      14 Vorbe E. D.
      Barclay J. 11
      Campbell D. 7
      Douglas M. V. 17
      Powell K. 2
      Roberts T. A. 16
      Scarlett Z. 19
      Thomas K. 15
      Watson L. A. G. 12
      Watson R. (G) 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • U20 Haiti vs U20 Jamaica: Số liệu thống kê

    • U20 Haiti
      U20 Jamaica
    • 8
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 2
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 16
      Shots
      12
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 11
      Off Target
      7
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 63%
      Possession (HT)
      37%
    •  
       
    • 127
      Attack
      101
    •  
       
    • 106
      Dangerous Attack
      70
    •