Kết quả U20 Nữ Mỹ vs U20 Nữ Hà Lan, 06h00 ngày 15/8

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng D
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu U20 Nữ Mỹ vs U20 Nữ Hà Lan
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Nacional de Costa Rica (San José)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Thế giới 2022 » vòng Bảng

    • U20 Nữ Mỹ vs U20 Nữ Hà Lan: Diễn biến chính

    • 46''
        Thompson A.   Byars T.
      0-1
    • 46''
        Mason E.   Oke A.
      0-1
    • 46''
      0-1
        Hulst C.   Koopman S.
    • 55''
      0-2
      goal Foederer D.
    • 62''
      0-3
      goal Auee M. (Phạt đền)
    • 66''
      0-3
        Hulswit Z.   Noordman D.
    • 67''
        Jackson S.   Kitahata A.
      0-3
    • 67''
        Lageyre C.   Moultrie O.
      0-3
    • 81''
      0-3
      yellow_card 
    • 82''
      0-3
      red_card van Diemen S.
    • 84''
      0-3
        van Bentem T.   Henry Z.
    • 84''
      0-3
        Nijstad N.   Rijsbergen L.
    • U20 Nữ Mỹ vs U20 Nữ Hà Lan: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Albert K.
      9 Cooper M.
      11 Jackson S.
      1 Justus M. (G)
      17 Karich A.
      14 Lageyre C.
      4 Mason E.
      2 Rouse L.
      7 Thompson A.
      21 Wy T. (G)
      Dinkla C. (G) 1
      Hulst C. 19
      Hulswit Z. 17
      Liefting F. (G) 21
      Martina S. 18
      Meijer F. 13
      Nijstad N. 5
      Noordman D. 10
      van Bentem T. 12
      Walk J. 15
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • U20 Nữ Mỹ vs U20 Nữ Hà Lan: Số liệu thống kê

    • U20 Nữ Mỹ
      U20 Nữ Hà Lan
    • 7
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      6
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 3
      Off Target
      2
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 56%
      Possession (Half-Time)
      44%
    •  
       
    • 45
      Attack
      33
    •  
       
    • 24
      Dangerous Attack
      13
    •