Kết quả U21 Hibernian vs Brechin City, 01h45 ngày 11/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu U21 Hibernian vs Brechin City
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Easter Road (Edinburgh)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 22℃~23℃ / 72°F~73°F

Scotland 2022-2023 » vòng 1

    • U21 Hibernian vs Brechin City: Diễn biến chính

    • 1'
      1-2
      goal Bain J. (Phạt đền)
    • 1'
       O'Connor J. (Trượt phạt đền)penalty_off
      1-2
    • 2'
      1-3
      goal Loudon E. (Phạt đền)
    • 2'
       Hamilton R. (Trượt phạt đền)penalty_off
      1-3
    • 3'
      1-4
      goal Davidson I. (Phạt đền)
    • 3'
       Laidlaw E. (Phạt đền)goal
      2-4
    • 4'
      2-5
      goal Inglis K. (Phạt đền)
    • U21 Hibernian vs Brechin City: Số liệu thống kê

    • U21 Hibernian
      Brechin City
    • 4
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 9
      Shots
      9
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 5
      Off Target
      7
    •  
       
    • 56
      Attack
      58
    •  
       
    • 40
      Dangerous Attack
      44
    •