Kết quả UC Dublin (UCD) vs Shamrock Rovers, 01h45 ngày 20/5

  • Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu UC Dublin (UCD) vs Shamrock Rovers
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: UCD Bowl (Dublin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Ailen 2022 » vòng 16

    • UC Dublin (UCD) vs Shamrock Rovers: Diễn biến chính

    • 28''
      0-2
      yellow_card Byrne J.
    • 32''
      0-2
      yellow_card Hoare S.
    • 38''
      0-2
        Greene A.   Byrne J.
    • 41''
      0-3
      goal Gaffney R.
    • 46''
      0-3
        Farrugia N.   Lyons A.
    • 46''
      0-3
        Emakhu A.   Gaffney R.
    • 46''
      0-3
        O'Neill G.   Towell R.
    • 53''
        Caffrey E.   Ryan J.
      0-3
    • 53''
        Duffy D.   Verdon A.
      0-3
    • 53''
        Keane D.   Nolan A.
      0-3
    • 57''
      0-3
        Cruise K.   Cotter B.
    • 61''
      0-3
      yellow_card 
    • 68''
        Higgins D.   Gill L.
      0-3
    • 80''
       yellow_card
      0-3
    • UC Dublin (UCD) vs Shamrock Rovers: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 4 Bowden R.
      9 Caffrey E.
      8 Dignam M.
      11 Duffy D.
      2 Gallagher M.
      1 Healy L. (G)
      18 Higgins D.
      17 Keane D.
      27 Lonergan T.
      Burke G. 10
      Cruise K. 27
      Emakhu A. 38
      Farrugia N. 23
      Greene A. 9
      Kavanagh S. 11
      McCann C. 26
      O'Neill G. 16
      Pohls L. (G) 25
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Myler A.
      Bradley S.
    • UC Dublin (UCD) vs Shamrock Rovers: Số liệu thống kê

    • UC Dublin (UCD)
      Shamrock Rovers
    • 2
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      6
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 3
      Shots
      14
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 2
      Off Target
      8
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 35%
      Possession
      65%
    •  
       
    • 38%
      Possession (HT)
      62%
    •  
       
    • 2
      Saves
      0
    •  
       
    • 103
      Attack
      107
    •  
       
    • 24
      Dangerous Attack
      79
    •