Kết quả UC Dublin (UCD) vs St. Patricks, 01h45 ngày 20/8

  • Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu UC Dublin (UCD) vs St. Patricks
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: UCD Bowl (Dublin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Ailen 2022 » vòng 28

    • UC Dublin (UCD) vs St. Patricks: Diễn biến chính

    • 58''
      0-2
        Doyle E.   Coughlan R.
    • 60''
       Duffy D.goal
      1-2
    • 60''
        Nolan A.   Higgins D.
      1-2
    • 60''
        Ryan J.   Dignam M.
      1-2
    • 72''
      1-2
        O'Reilly A.   Timmermans T.
    • 79''
        Norris D.   Dunne A.
      1-2
    • 85''
      1-2
        King B.   Forrester C.
    • UC Dublin (UCD) vs St. Patricks: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 31 Duggan J.
      10 Haist J.
      1 Healy L. (G)
      23 Jinad T.
      30 Nolan A.
      25 Norris D.
      29 O'Connor H.
      26 Ryan J.
      37 Scott M.
      Barrett Paddy 29
      Curtis S. 22
      Doyle E. 9
      King B. 15
      McClelland J. 11
      Mccormack B. 18
      Mooney T. 99
      O'Reilly A. 16
      Owolabi T. 45
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Myler A.
      Clancy T.
    • UC Dublin (UCD) vs St. Patricks: Số liệu thống kê

    • UC Dublin (UCD)
      St. Patricks
    • 4
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 11
      Shots
      15
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 9
      Off Target
      8
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      4
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 33%
      Possession (Half-Time)
      67%
    •  
       
    • 4
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 4
      Saves
      1
    •  
       
    • 146
      Attack
      183
    •  
       
    • 70
      Dangerous Attack
      90
    •