Kết quả Udinese vs Atalanta, vòng 9 20h00 ngày 09/10

  • Vòng đấu: Vòng 9
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Udinese vs Atalanta
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Dacia Arena (Udine)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Italia 2022-2023 » vòng 9

    • Udinese vs Atalanta: Diễn biến chính

    • 36''
      0-1
      goal Lookman A. (Muriel L.)
    • 37''
      0-1
      yellow_card Lookman A. (Phi thể thao)
    • 56''
      0-2
      goal Muriel L. (Phạt đền)
    • 59''
        Samardzic L.   Makengo J.
      0-2
    • 59''
        Arslan T.   Lovric S.
      0-2
    • 64''
        Success I.   Beto
      0-2
    • 65''
      0-2
        Malinovsky R.   Lookman A.
    • 65''
      0-2
        Hojlund R.   Muriel L.
    • 67''
       Deulofeu G.goal
      1-2
    • 70''
       Ebosse E. (Kéo áo)yellow_card
      1-2
    • 78''
       Perez N. (Pereyra R.)goal
      2-2
    • 79''
      2-2
        Ederson   Pasalic M.
    • 79''
      2-2
        Soppy B.   Maehle J.
    • 87''
        Ehizibue K.   Pereyra R.
      2-2
    • 87''
      2-2
        Ruggeri M.   Scalvini G.
    • 90+1''
      2-2
      yellow_card Hateboer H. (Lỗi)
    • Udinese vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Abankwah J.
      5 Arslan T.
      2 Ebosele F.
      19 Ehizibue K.
      67 Guessand A.
      8 Jajalo M.
      30 Nestorovski I.
      17 Nuytinck B.
      20 Padelli D. (G)
      99 Piana E. (G)
      24 Samardzic L.
      39 Semedo V.
      7 Success I.
      Bertini T. 47
      Boga J. 10
      Ederson 13
      Hojlund R. 17
      Malinovsky R. 18
      Rossi F. (G) 31
      Ruggeri M. 22
      Soppy B. 93
      Zortea N. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sottil A.
      Gasperini G.
    • Udinese vs Atalanta: Số liệu thống kê

    • Udinese
      Atalanta
    • 5
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 10
      Shots
      9
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 2
      Blocked
      1
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 502
      Pass
      349
    •  
       
    • 84%
      Pass Success
      77%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 17
      Heads
      17
    •  
       
    • 10
      Head Success
      7
    •  
       
    • 3
      Saves
      0
    •  
       
    • 18
      Tackles
      27
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 30
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      27
    •  
       
    • 8
      Intercept
      9
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 119
      Attack
      102
    •  
       
    • 44
      Dangerous Attack
      44
    •