Kết quả Udinese vs Cremonese, vòng 31 20h00 ngày 23/4

  • Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Udinese vs Cremonese
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Dacia Arena (Udine)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Italia 2022-2023 » vòng 31

    • Udinese vs Cremonese: Diễn biến chính

    • 27''
       Perez N. (Samardzic L.)goal
      2-0
    • 36''
       Success I. (Bijol J.)goal
      3-0
    • 42''
        Beto   Success I.
      3-0
    • 44''
      3-0
        Afena-Gyan F.   Tsadjout F.
    • 47''
       Samardzic L. (Kéo áo)yellow_card
      3-0
    • 47''
      3-0
        Aiwu E.   Sernicola L.
    • 47''
      3-0
        Okereke D.   Castagnetti M.
    • 60''
      3-0
        Quagliata G.   Dessers C.
    • 63''
      3-0
      yellow_card Afena-Gyan F. (Ngáng chân)
    • 65''
        Arslan T.   Samardzic L.
      3-0
    • 75''
      3-0
        Basso Ricci A.   Buonaiuto C.
    • 78''
       Arslan T. (Ngáng chân)yellow_card
      3-0
    • 84''
        Masina A.   Rodrigo Becao
      3-0
    • 84''
        Ebosele F.   Ehizibue K.
      3-0
    • 85''
        Pafundi S.   Pereyra R.
      3-0
    • 88''
      3-0
      yellow_card Valeri E. (Ngáng chân)
    • Udinese vs Cremonese: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Abankwah J.
      5 Arslan T.
      9 Beto
      2 Ebosele F.
      3 Masina A.
      30 Nestorovski I.
      20 Padelli D. (G)
      80 Pafundi S.
      99 Piana E. (G)
      26 Thauvin F.
      8 Zeegelaar M.
      Acella C. 23
      Afena-Gyan F. 20
      Aiwu E. 4
      Basso Ricci A. 99
      Ferrari A. 24
      Galdames P. 27
      Ghiglione P. 18
      Lochoshvili L. 44
      Okereke D. 77
      Pickel C. 6
      Quagliata G. 33
      Saro G. (G) 13
      Sarr M. (G) 45
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sottil A.
      Ballardini D.
    • Udinese vs Cremonese: Số liệu thống kê

    • Udinese
      Cremonese
    • 3
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 17
      Shots
      12
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 5
      Off Target
      5
    •  
       
    • 3
      Blocked
      5
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 57%
      Possession (Half-Time)
      43%
    •  
       
    • 389
      Pass
      418
    •  
       
    • 83%
      Pass Success
      84%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 28
      Heads
      30
    •  
       
    • 18
      Head Success
      11
    •  
       
    • 2
      Saves
      6
    •  
       
    • 23
      Tackles
      17
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      12
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 23
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 5
      Intercept
      11
    •  
       
    • 3
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 80
      Attack
      104
    •  
       
    • 32
      Dangerous Attack
      43
    •