Kết quả Uganda vs Angiêri, vòng Loại (Bảng) 00h00 ngày 21/3

  • Uganda 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng Loại (Bảng) / Bảng F
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Uganda vs Angiêri
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Japoma Stadium (Douala)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Châu Phi 2022-2023 » vòng Loại (Bảng)

    • Uganda vs Angiêri: Diễn biến chính

    • 46''
        Bayo F.   Byaruhanga B.
      0-1
    • 57''
        Basangwa R.   Karisa M.
      0-1
    • 64''
      0-1
        Bentaleb N.   Chita O.
    • 64''
      0-1
        Aouar H.   Abdelli H.
    • 64''
      0-1
        Mahrez R.   Bouanani B.
    • 67''
      0-2
      goal Amoura M. E. A. (Mahrez R.)
    • 68''
        Mugulusi I.   Miya F.
      0-2
    • 68''
        Mutyaba T.   Okwi E.
      0-2
    • 70''
      0-2
        Slimani I.   Mahious A.
    • 70''
      0-2
        Benrahma S.   Amoura M. E. A.
    • 88''
       Bayo F.goal
      1-2
    • 90+1''
      1-2
      yellow_card Slimani I.
    • Uganda vs Angiêri: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 1 Alionzi N. (G)
      24 Basangwa R.
      9 Bayo F.
      19 Lukwago C. (G)
      11 Mugulusi I.
      20 Mutyaba T.
      16 Sentamu S.
      5 Torach R.
      23 Waiswa M.
      21 Wasswa G.
      Aouar H. 11
      Benbout O. (G) 1
      Benrahma S. 10
      Bentaleb N. 8
      Bounedjah B. 9
      Chaibi F. 22
      Leris M. 12
      Mahrez R. 7
      Mandi A. 2
      Slimani I. 13
      Touba A. 5
      Tougai M. 4
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sredojevic M.
      Belmadi D.
    • Uganda vs Angiêri: Số liệu thống kê

    • Uganda
      Angiêri
    • 5
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 11
      Shots
      11
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 9
      Off Target
      5
    •  
       
    • 2
      Blocked
      0
    •  
       
    • 34%
      Possession
      66%
    •  
       
    • 33%
      Possession (Half-Time)
      67%
    •  
       
    • 269
      Pass
      559
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 4
      Head Success
      27
    •  
       
    • 18
      Tackles
      13
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 6
      Intercept
      9
    •  
       
    • 96
      Attack
      107
    •  
       
    • 37
      Dangerous Attack
      38
    •