Kết quả Union Berlin vs Hertha Berlin, 20h30 ngày 06/8

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Union Berlin vs Hertha Berlin
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion An der Alten Försterei (Berlin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Đức 2022-2023 » vòng 1

    • Union Berlin vs Hertha Berlin: Diễn biến chính

    • 50''
       Becker S. (Haberer J.)goal
      2-0
    • 52''
      2-0
      yellow_card Uremovic F. (Ngáng chân)
    • 54''
       Knoche R. (Trimmel C.)goal
      3-0
    • 56''
      3-0
        Kanga W.   Selke D.
    • 56''
      3-0
        Jovetic S.   Maolida M.
    • 56''
      3-0
        Ejuke C.   Boateng K.
    • 64''
        Giesselmann N.   Ryerson J.
      3-0
    • 70''
        Schafer A.   Haberer J.
      3-0
    • 71''
        Leweling J.   Becker S.
      3-0
    • 77''
      3-0
      yellow_card Sunjic I. (Lỗi)
    • 78''
        Behrens K.   Siebatcheu J.
      3-0
    • 78''
        Pantovic M.   Haraguchi G.
      3-0
    • 80''
      3-0
        Darida V.   Sunjic I.
    • 85''
      3-1
      goal Lukebakio D. (Jovetic S.)
    • 87''
      3-1
      yellow_card Lukebakio D. (Lỗi)
    • 90+3''
       Leweling J. (Lỗi)yellow_card
      3-1
    • Union Berlin vs Hertha Berlin: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Behrens K.
      5 Doekhi D.
      23 Giesselmann N.
      37 Grill L. (G)
      40 Leweling J.
      11 Michel S.
      32 Pantovic M.
      13 Schafer A.
      9 Voglsammer A.
      Dardai M. 31
      Darida V. 6
      Ejuke C. 40
      Gechter L. 44
      Jarstein R. (G) 22
      Jovetic S. 19
      Kanga W. 9
      Pekarik P. 2
      Zeefuik D. 36
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Fischer U.
      Schwarz S.
    • Union Berlin vs Hertha Berlin: Số liệu thống kê

    • Union Berlin
      Hertha Berlin
    • 5
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 19
      Shots
      7
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 5
      Off Target
      2
    •  
       
    • 6
      Blocked
      2
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      22
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 353
      Pass
      384
    •  
       
    • 77%
      Pass Success
      79%
    •  
       
    • 23
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 44
      Heads
      44
    •  
       
    • 28
      Head Success
      16
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 24
      Tackles
      11
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      16
    •  
       
    • 28
      Throw ins
      24
    •  
       
    • 24
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 10
      Intercept
      5
    •  
       
    • 3
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 51
      Attack
      39
    •  
       
    • 28
      Dangerous Attack
      9
    •