Kết quả Union Berlin vs Mainz 05, 21h30 ngày 04/2

  • Vòng đấu: Vòng 19
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Union Berlin vs Mainz 05
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion An der Alten Försterei (Berlin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 0℃~1℃ / 32°F~34°F

Đức 2022-2023 » vòng 19

    • Union Berlin vs Mainz 05: Diễn biến chính

    • 56''
      1-0
        Stach A.   Kohr D.
    • 69''
        Laidouni A.   Haberer J.
      1-0
    • 71''
      1-0
        Leitsch M.   da Costa D.
    • 71''
      1-0
        Ingvartsen M.   Ajorque L.
    • 71''
      1-0
        Barkok A.   Lee Jae-Sung
    • 72''
       Seguin P. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • 78''
      1-1
      goal Ingvartsen M. (Phạt đền)
    • 79''
        Giesselmann N.   Roussillon J.
      1-1
    • 79''
        Thorsby M.   Seguin P.
      1-1
    • 79''
        Siebatcheu J.   Behrens K.
      1-1
    • 84''
       Siebatcheu J. (Thorsby M.)goal
      2-1
    • 89''
        Leweling J.   Becker S.
      2-1
    • 89''
      2-1
        Gruda B.   Barreiro L.
    • Union Berlin vs Mainz 05: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 25 Baumgartl T.
      23 Giesselmann N.
      37 Grill L. (G)
      18 Juranovic J.
      20 Laidouni A.
      40 Leweling J.
      11 Michel S.
      45 Siebatcheu J.
      2 Thorsby M.
      Barkok A. 4
      Gruda B. 43
      Hack A. 42
      Ingvartsen M. 11
      Leitsch M. 5
      Martin A. 3
      Mustapha S. 36
      Riess L. (G) 32
      Stach A. 6
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Fischer U.
      Svensson B.
    • Union Berlin vs Mainz 05: Số liệu thống kê

    • Union Berlin
      Mainz 05
    • 5
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 11
      Shots
      12
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 1
      Off Target
      5
    •  
       
    • 5
      Blocked
      2
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 55%
      Possession (Half-Time)
      45%
    •  
       
    • 437
      Pass
      415
    •  
       
    • 69%
      Pass Success
      69%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 66
      Heads
      70
    •  
       
    • 31
      Head Success
      37
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 10
      Tackles
      16
    •  
       
    • 1
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 26
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 10
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 4
      Intercept
      11
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 131
      Attack
      107
    •  
       
    • 40
      Dangerous Attack
      51
    •