Kết quả Union Berlin vs Sporting Braga, 23h45 ngày 27/10

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng D
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Union Berlin vs Sporting Braga
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion An der Alten Försterei (Berlin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Union Berlin vs Sporting Braga: Diễn biến chính

    • 45+2''
      0-0
      yellow_card Ruiz A. (Lỗi thô bạo)
    • 46''
        Schafer A.   Thorsby M.
      0-0
    • 47''
      0-0
      yellow_card Castro A. (Lỗi thô bạo)
    • 63''
        Behrens K.   Siebatcheu J.
      0-0
    • 68''
       Knoche R. (Phạt đền)goal
      1-0
    • 72''
       Ryerson J. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • 75''
      1-0
        Gomes R.   Medeiros I.
    • 75''
      1-0
        Horta A.   Castro A.
    • 80''
      1-0
        Banza S.   Fabiano Silva
    • 90+1''
        Puchacz T.   Becker S.
      1-0
    • 90+1''
      1-0
        Djalo A.   Sequeira
    • 90+3''
       Ronnow F. (Câu giờ)yellow_card
      1-0
    • 90+4''
        Haraguchi G.   Haberer J.
      1-0
    • Union Berlin vs Sporting Braga: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Behrens K.
      23 Giesselmann N.
      37 Grill L. (G)
      24 Haraguchi G.
      3 Jaeckel P.
      36 Kemlein A.
      40 Leweling J.
      16 Maciejewski T.
      26 Puchacz T.
      13 Schafer A.
      21 Skarke T.
      39 Stein Y. (G)
      Banza S. 23
      Bruno Rodrigues 24
      Djalo A. 14
      Gomes R. 7
      Gomez V. 2
      Gorby 29
      Hernani Infande 71
      Horta A. 10
      Niakate S. 4
      Pinto D. 76
      Racic U. 19
      Sa T. (G) 12
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Fischer U.
      Artur Jorge
    • Union Berlin vs Sporting Braga: Số liệu thống kê

    • Union Berlin
      Sporting Braga
    • 7
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 14
      Shots
      5
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 5
      Off Target
      2
    •  
       
    • 5
      Blocked
      0
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 39%
      Possession
      61%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 337
      Pass
      542
    •  
       
    • 76%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 55
      Heads
      19
    •  
       
    • 21
      Head Success
      16
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 25
      Tackles
      9
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 18
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 25
      Tackle Success
      9
    •  
       
    • 10
      Intercept
      3
    •  
       
    • 119
      Attack
      106
    •  
       
    • 50
      Dangerous Attack
      27
    •