Kết quả Union Berlin vs VfB Stuttgart, 20h30 ngày 01/4

  • Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Union Berlin vs VfB Stuttgart
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion An der Alten Försterei (Berlin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 5℃~6℃ / 41°F~43°F

Đức 2022-2023 » vòng 26

    • Union Berlin vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính

    • 51''
       Becker S. (Roussillon J.)goal
      1-0
    • 59''
        Thorsby M.   Laidouni A.
      1-0
    • 63''
      1-0
        Coulibaly T.   Anton W.
    • 63''
      1-0
        Fuhrich C.   Tomas T.
    • 63''
      1-0
        Guirassy S.   Perea J. J.
    • 65''
       Behrens K.goal
      2-0
    • 68''
       Haraguchi G. (Phản lưới)own_goal
      3-0
    • 77''
        Siebatcheu J.   Behrens K.
      3-0
    • 77''
        Leweling J.   Becker S.
      3-0
    • 77''
        Giesselmann N.   Roussillon J.
      3-0
    • 79''
      3-0
        Nartey N.   Haraguchi G.
    • 90+1''
        Pantovic M.   Haberer J.
      3-0
    • Union Berlin vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 12 Busk J. (G)
      23 Giesselmann N.
      3 Jaeckel P.
      18 Juranovic J.
      40 Leweling J.
      11 Michel S.
      32 Pantovic M.
      45 Siebatcheu J.
      2 Thorsby M.
      Coulibaly T. 7
      Fuhrich C. 22
      Gil Dias 31
      Guirassy S. 9
      Karazor A. 16
      Muller F. (G) 1
      Nartey N. 28
      Pfeiffer L. 20
      Stenzel P. 15
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Fischer U.
      Labbadia B.
    • Union Berlin vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê

    • Union Berlin
      VfB Stuttgart
    • 3
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 12
      Shots
      17
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 6
      Off Target
      6
    •  
       
    • 1
      Blocked
      3
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 37%
      Possession
      63%
    •  
       
    • 42%
      Possession (Half-Time)
      58%
    •  
       
    • 301
      Pass
      511
    •  
       
    • 67%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 5
      Offsides
      2
    •  
       
    • 44
      Heads
      34
    •  
       
    • 20
      Head Success
      19
    •  
       
    • 8
      Saves
      2
    •  
       
    • 15
      Tackles
      10
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 28
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 4
      Intercept
      6
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 102
      Attack
      121
    •  
       
    • 40
      Dangerous Attack
      33
    •