Kết quả Union Magdalena vs Atletico Bucaramanga, 06h00 ngày 16/2

  • Vòng đấu: Vòng Apertura
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Union Magdalena vs Atletico Bucaramanga
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Sierra Nevada (Santa Marta)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Colombia 2022 » vòng Apertura

    • Union Magdalena vs Atletico Bucaramanga: Diễn biến chính

    • 25''
      0-0
      yellow_card Gomez J.
    • 39''
       Gonzalez E.yellow_card
      0-0
    • 42''
      0-0
      yellow_card Rodriguez F.
    • 57''
       Lora R.yellow_card
      0-0
    • 64''
      0-0
        Acosta M.   Rodriguez F.
    • 67''
      0-1
      goal Perez K.
    • 75''
       Bejarano C.yellow_card
      0-1
    • 76''
        Cantillo F.   Lora R.
      0-1
    • 78''
       Cantillo F.yellow_card
      0-1
    • Union Magdalena vs Atletico Bucaramanga: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 32 Camargo I.
      24 Cantillo F.
      29 Contreras J.
      23 Escobar A.
      25 Guerrero A.
      6 Pena J.
      12 Sanchez R. (G)
      Acosta M. 14
      Aguirre J. (G) 12
      Caballero J. 23
      Gomez D. 19
      Gularte S. 13
      Henao C. 29
      Marcelin Perez J. G. 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Silva C.
      Craviotto N.
    • Union Magdalena vs Atletico Bucaramanga: Số liệu thống kê

    • Union Magdalena
      Atletico Bucaramanga
    • 6
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 4
      Shots
      7
    •  
       
    • 0
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 4
      Off Target
      2
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 56%
      Possession (HT)
      44%
    •  
       
    • 351
      Pass
      278
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 8
      Head Success
      13
    •  
       
    • 3
      Blocked
      1
    •  
       
    • 12
      Tackles
      14
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      12
    •  
       
    • 10
      Intercept
      13
    •  
       
    • 95
      Attack
      98
    •  
       
    • 66
      Dangerous Attack
      69
    •