Kết quả Union Santa Fe vs Tigre, 23h00 ngày 05/6

  • Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 2
    Mùa giải (Season): 2023
    Tigre 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Union Santa Fe vs Tigre
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio 15 de Abril (Santa Fe)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 2

    • Union Santa Fe vs Tigre: Diễn biến chính

    • 57''
       Alvez J. (Luna Diale M.)goal
      1-0
    • 61''
      1-0
      yellow_card Retegui M.
    • 64''
       Corvalan C.yellow_card
      1-0
    • 64''
        Machuca I.   Peralta Bauer M. E.
      1-0
    • 65''
      1-1
      goal Colidio F. (Zabala C.)
    • 69''
      1-1
        Obando A.   Protti I.
    • 69''
      1-1
        Sosa D.   Demartini N.
    • 70''
      1-2
      goal Sosa D. (Colidio F.)
    • 76''
        Gallegos Panozzo M.   Alvez J.
      1-2
    • 77''
        Nardoni J.   Portillo J.
      1-2
    • 77''
        Polenta D.   Britez E.
      1-2
    • 80''
      1-2
        Baldi A.   Fernandez I.
    • 81''
      1-2
        Salomon O.   Zabala C.
    • 82''
        Canete M.   Roldan E.
      1-2
    • 90''
       Nardoni J.yellow_card
      1-2
    • Union Santa Fe vs Tigre: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Aguero F.
      26 Bucca L.
      10 Canete M.
      37 Esquivel L.
      27 Gallegos Panozzo M.
      11 Jaurena S.
      29 Juarez D.
      39 Machuca I.
      25 Moyano S. (G)
      30 Nardoni J.
      32 Paz N.
      23 Polenta D.
      Armoa B. 18
      Baldi A. 25
      Colidio F. 11
      Flores G. 29
      Galmarini M. 8
      Giacopuzzi F. 4
      Magnin P. 7
      Menossi L. 10
      Obando A. 22
      Roffo M. (G) 1
      Salomon O. 2
      Sosa D. 14
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Munua G.
      Martinez D.
    • Union Santa Fe vs Tigre: Số liệu thống kê

    • Union Santa Fe
      Tigre
    • 11
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 10
      Shots
      9
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 8
      Off Target
      5
    •  
       
    • 3
      Blocked
      1
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 44%
      Possession (HT)
      56%
    •  
       
    • 358
      Pass
      350
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 3
      Offsides
      0
    •  
       
    • 17
      Head Success
      23
    •  
       
    • 2
      Saves
      1
    •  
       
    • 17
      Tackles
      17
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      6
    •  
       
    • 17
      Intercept
      3
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 93
      Attack
      70
    •  
       
    • 94
      Dangerous Attack
      51
    •