Kết quả Unirea 2004 Slobozia vs ASU Politehnica Timisoara, 15h00 ngày 22/10

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Unirea 2004 Slobozia vs ASU Politehnica Timisoara
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Romania 2022-2023 » vòng 11

    • Unirea 2004 Slobozia vs ASU Politehnica Timisoara: Diễn biến chính

    • 51''
      0-0
      yellow_card Popescu P.
    • 58''
       Toma C.yellow_card
      0-0
    • 60''
      0-0
        Ignea A.   Milea R.
    • 60''
      0-0
        Benzar D.   Oanea C.
    • 64''
        Prejmerean V.   Cruceru A.
      0-0
    • 64''
        Golda D.   Rus C.
      0-0
    • 71''
        Bolohan C.   Silaghi R.
      0-0
    • 75''
      0-0
        Mudrazija M.   Popescu P.
    • 80''
      0-0
      yellow_card Murariu R.
    • 82''
      0-0
        Tudoran G. M.   Birnoi C.
    • 82''
      0-0
        Olariu D.   Pureca D.
    • 90+1''
      0-0
      yellow_card 
    • Unirea 2004 Slobozia vs ASU Politehnica Timisoara: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 24 Bolohan C.
      9 Botogan A.
      7 Golda D.
      21 Ibrian F.
      14 Lazar G.
      Lemnaru M.
      11 Levi B.
      30 Paduraru G. (G)
      25 Prejmerean V.
      Bakos E. 28
      Benzar D. 9
      Ignea A. 24
      Isvoranu G. (G) 30
      Mada A. 2
      Mudrazija M. 14
      Olariu D. 20
      Tudoran G. M.
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Enache C.
      Andone B. I.
    • Unirea 2004 Slobozia vs ASU Politehnica Timisoara: Số liệu thống kê

    • Unirea 2004 Slobozia
      ASU Politehnica Timisoara
    • 3
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 9
      Shots
      3
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 7
      Off Target
      0
    •  
       
    • 64%
      Possession
      36%
    •  
       
    • 64%
      Possession (Half-Time)
      36%
    •  
       
    • 136
      Attack
      91
    •  
       
    • 95
      Dangerous Attack
      50
    •