Kết quả Unirea 2004 Slobozia vs Minaur Baia Mare, 21h00 ngày 05/8

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Unirea 2004 Slobozia vs Minaur Baia Mare
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Romania 2022-2023 » vòng 1

    • Unirea 2004 Slobozia vs Minaur Baia Mare: Diễn biến chính

    • 26''
      2-0
      yellow_card Gneba R.
    • 45''
       Contra M.yellow_card
      2-0
    • 46''
      2-0
        Lazar R.   Rotar B.
    • 46''
      2-0
        Bakare K.   Muacir
    • 46''
      2-0
        Chitas F.   Oita G.
    • 58''
        Bolohan C.   Silaghi R.
      2-0
    • 58''
        Prejmerean V.   Rus C.
      2-0
    • 60''
      2-0
        Stanescu R.   Stanciu C. G.
    • 71''
       Coada I.goal
      3-0
    • 77''
        Golda D.   Ekollo S.
      3-0
    • 77''
        Dorobantu   Botogan A.
      3-0
    • 77''
      3-0
        Alexe C.   Potcoava M.
    • 78''
      3-0
      yellow_card Alexe C.
    • 86''
        Ciobanu M.   Afalna C. N.
      3-0
    • Unirea 2004 Slobozia vs Minaur Baia Mare: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • Bolohan C.
      Ciobanu M.
      Dorobantu
      Golda D.
      Lazar G.
      Lemnaru M.
      Paduraru G. (G)
      Prejmerean V.
      Serediuc T.
      Alexe C.
      Baila R. (G)
      Bakare K.
      Chitas F.
      Lazar R.
      Matei D.
      Stanescu R.
      Stoian A.
      Vasalie A.
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Unirea 2004 Slobozia vs Minaur Baia Mare: Số liệu thống kê

    • Unirea 2004 Slobozia
      Minaur Baia Mare
    • 5
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 16
      Shots
      12
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 7
      Off Target
      10
    •  
       
    • 41%
      Possession
      59%
    •  
       
    • 42%
      Possession (Half-Time)
      58%
    •  
       
    • 77
      Attack
      91
    •  
       
    • 40
      Dangerous Attack
      49
    •