Kết quả Universitaea Cluj vs CFR Cluj, 22h00 ngày 22/10

  • Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Universitaea Cluj vs CFR Cluj
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Cluj Arena (Cluj-Napoca)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Romania 2022-2023 » vòng 15

    • Universitaea Cluj vs CFR Cluj: Diễn biến chính

    • 46''
        Balan A.   Thiam M.
      0-1
    • 54''
      0-1
      yellow_card Boateng N.
    • 58''
       Vladoiu S.yellow_card
      0-1
    • 58''
       Horsia O.yellow_card
      0-1
    • 61''
      0-2
      goal Malele C. (Phạt đền)
    • 63''
        Bic O.   Simion G. B.
      0-2
    • 63''
        Haita F.   Horsia O.
      0-2
    • 69''
      0-2
        Birligea D.   Malele C.
    • 69''
      0-2
        Cvek L.   Deac C.
    • 70''
      0-2
      yellow_card Yeboah E.
    • 71''
        Remacle M.   Ilie F.
      0-2
    • 79''
      0-2
        Roger   Yeboah E.
    • 83''
      0-2
      yellow_card Petrila C.
    • 86''
      0-2
        Hoban O.   Petrila C.
    • 86''
      0-2
        Braun C.   Boateng N.
    • 90+2''
      0-2
      yellow_card Kolinger D.
    • 90+3''
       Romario (Phạt đền)goal
      1-2
    • 90+5''
      1-2
      yellow_card Hoban O.
    • Universitaea Cluj vs CFR Cluj: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 9 Balan A.
      94 Bic O.
      5 Briceag M.
      33 Gorcea A. C. (G)
      10 Haita F.
      19 Moraru M.
      4 Nowak K.
      8 Remacle M.
      Balgradean C. (G) 34
      Birligea D. 30
      Braun C. 47
      Burca A. 3
      Cvek L. 40
      Gidea A. 75
      Hoban O. 28
      Janga R. 32
      Roger 8
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Neagoe E.
      Petrescu D.
    • Universitaea Cluj vs CFR Cluj: Số liệu thống kê

    • Universitaea Cluj
      CFR Cluj
    • 4
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 13
      Shots
      7
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 7
      Off Target
      3
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 57%
      Possession (Half-Time)
      43%
    •  
       
    • 491
      Pass
      359
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 28
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      27
    •  
       
    • 114
      Attack
      110
    •  
       
    • 71
      Dangerous Attack
      62
    •