Kết quả Urartu vs Noah, vòng 31 23h00 ngày 29/4

  • Urartu 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2023
    Noah 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Urartu vs Noah
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 21℃~22℃ / 70°F~72°F

Armenia 2022-2023 » vòng 31

    • Urartu vs Noah: Diễn biến chính

    • 48''
       Ozbiliz A.goal
      1-0
    • 58''
      1-0
        Katoh H.   Yesayan R. T.
    • 58''
      1-0
        Kim Y.   Hayrapetyan A.
    • 63''
       Sabua L.yellow_card
      1-0
    • 65''
        Khlyobas D.   Sabua L.
      1-0
    • 72''
        Ghazaryan A.   Polyakov O.
      1-0
    • 76''
      1-0
      red_card Moussakhanian H.
    • 81''
      1-0
        Igbokwe G.   Olawale P.
    • 85''
        Piloyan E.   Paramonov V.
      1-0
    • 89''
      1-0
        Hakobyan S.   Vardanyan L.
    • 90''
       Marcos Junioryellow_card
      1-0
    • Urartu vs Noah: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 9 Aghasaryan N.
      36 Ayvazyan K.
      24 Beglaryan A. (G)
      6 Ghazaryan A.
      21 Grigoryan N.
      13 Khlyobas D.
      33 Marcos Junior
      15 Mayrovich M.
      23 Ozbiliz A.
      34 Piloyan E.
      35 Rafael Carioca
      22 Umreyan M. (G)
      31 Zotko I.
      Abrahamyan G. 65
      Balbarau R. (G) 1
      Danielyan A. 25
      Galstyan A. 2
      Ghevondyan H. 23
      Hakobyan S. 27
      Igbokwe G. 91
      Katoh H. 21
      Kim Y. 28
      Kirakosyan G. 92
      Muradyan K. 3
      Simonyan A. (G) 77
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Urartu vs Noah: Số liệu thống kê

    • Urartu
      Noah
    • 2
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 9
      Shots
      11
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      7
    •  
       
    • 126
      Attack
      105
    •  
       
    • 72
      Dangerous Attack
      55
    •