Kết quả Urawa Red Diamonds vs Kashima Antlers, 15h00 ngày 21/5

  • Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds vs Kashima Antlers
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Saitama Stadium (Saitama)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Nhật Bản 2022 » vòng 14

    • Urawa Red Diamonds vs Kashima Antlers: Diễn biến chính

    • 74''
        Schalk A.   Ito A.
      1-1
    • 74''
        Okubo T.   Sekine T.
      1-1
    • 80''
      1-1
        Doi S.   Arthur
    • 81''
        Matsuo Y.   Esaka A.
      1-1
    • 81''
        Chinen T.   Akimoto T.
      1-1
    • 82''
      1-1
        Nakamura R.   Pituca
    • 86''
      1-1
        Kim Min-Tae   Izumi R.
    • Urawa Red Diamonds vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 20 Chinen T.
      40 Hirano Y.
      8 Koizumi Y.
      11 Matsuo Y.
      21 Okubo T.
      17 Schalk A.
      12 Suzuki Z. (G)
      Doi S. 8
      Juan 7
      Kim Min-Tae 20
      Mizoguchi S. 28
      Nakamura R. 35
      Oki Y. (G) 31
      Someno I. 19
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rodriguez R.
      Weiler R.
    • Urawa Red Diamonds vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê

    • Urawa Red Diamonds
      Kashima Antlers
    • 4
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 8
      Shots
      14
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 4
      Off Target
      8
    •  
       
    • 3
      Blocked
      4
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 57%
      Possession (HT)
      43%
    •  
       
    • 451
      Pass
      317
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 18
      Head Success
      23
    •  
       
    • 5
      Saves
      3
    •  
       
    • 15
      Tackles
      16
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 12
      Intercept
      5
    •  
       
    • 103
      Attack
      79
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      66
    •