Kết quả Urena vs Fundacion Lara Deportiva, 03h00 ngày 30/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Urena 3 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Urena vs Fundacion Lara Deportiva
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Venezuela 2021 » vòng

    • Urena vs Fundacion Lara Deportiva: Diễn biến chính

    • 79''
      0-2
      goal Silva E.
    • 81''
       red_card
      0-2
    • 83''
      0-3
      goal Silva E.
    • 90+4''
      0-3
      red_card 
    • 90+6''
       goal
      1-3
    • Urena vs Fundacion Lara Deportiva: Số liệu thống kê

    • Urena
      Fundacion Lara Deportiva
    • 7
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      6
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      2
    •  
       
    • 10
      Shots
      6
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 4
      Off Target
      1
    •  
       
    • 66%
      Possession
      34%
    •  
       
    • 57%
      Possession (HT)
      43%
    •  
       
    • 72
      Attack
      64
    •  
       
    • 45
      Dangerous Attack
      32
    •