Kết quả UTA Arad vs Arges, vòng 16 22h00 ngày 29/10

  • UTA Arad 3 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2023
    Arges 4
    ?
  • Thông tin trận đấu UTA Arad vs Arges
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Francisc von Neuman (Arad)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Romania 2022-2023 » vòng 16

    • UTA Arad vs Arges: Diễn biến chính

    • 46''
        Steau R.   Pop R.
      0-1
    • 46''
        Matei F.   Dobrescu M.
      0-1
    • 57''
      0-1
      yellow_card Dobrosavlevici A.
    • 59''
      0-1
        Jakolis A.   Bertrand D.
    • 60''
      0-1
        Serban I. A.   Calcan A.
    • 71''
        Jobello W.   Stahl A.
      0-1
    • 71''
        Keseru C.   Bautista J.
      0-1
    • 73''
      0-1
      yellow_card Latovlevici I.
    • 82''
      0-1
        Cretu G.   Njike T.
    • 86''
       Steau R.red_card
      0-1
    • 90+3''
       Ericotwo_yellows
      0-1
    • 90+4''
      0-1
      yellow_card Straton C.
    • 90+4''
      0-1
      yellow_card Cestor M.
    • UTA Arad vs Arges: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Chindris A.
      23 Cibi F.
      22 Hoxhallari E.
      93 Iacob F. (G)
      11 Jobello W.
      28 Keseru C.
      8 Matei F.
      77 Negoescu C.
      70 Steau R.
      Celestine E. 20
      Constantin M. 23
      Covaci R. 77
      Cretu G. 18
      Donisa J. 27
      Greab A. (G) 12
      Jakolis A. 70
      Meza Colli D. D. 4
      Serban I. A. 8
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Poenaru I.
      Schumacher C.
    • UTA Arad vs Arges: Số liệu thống kê

    • UTA Arad
      Arges
    • 8
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 2
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 22
      Shots
      6
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 15
      Off Target
      5
    •  
       
    • 6
      Free Kicks
      21
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 493
      Pass
      301
    •  
       
    • 17
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 4
      Offsides
      0
    •  
       
    • 0
      Saves
      5
    •  
       
    • 26
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 23
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 109
      Attack
      79
    •  
       
    • 91
      Dangerous Attack
      42
    •