Kết quả UTA Arad vs Petrolul Ploiesti, 01h30 ngày 26/7

  • Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu UTA Arad vs Petrolul Ploiesti
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Francisc von Neuman (Arad)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Romania 2022-2023 » vòng 2

    • UTA Arad vs Petrolul Ploiesti: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Borta F.   Pashov G.
    • 46''
      1-0
        Cebotaru E.   Dumitriu L.
    • 55''
       Batha I.yellow_card
      1-0
    • 65''
      1-0
        Mazarache S.   Grozav G.
    • 70''
       Miculescu D.goal
      2-0
    • 77''
        Ademi O.   Keseru C.
      2-0
    • 77''
        Stahl A.   Otele P.
      2-0
    • 78''
        Steau R.   Miculescu D.
      2-0
    • 82''
      2-0
        Bratu M.   Cioiu M.
    • 82''
      2-0
        Tucaliuc C.   Huja M.
    • 87''
        Matei F.   Ubbink D.
      2-0
    • 90+2''
      2-0
      yellow_card Ivanovski M.
    • UTA Arad vs Petrolul Ploiesti: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 33 Balauru D. (G)
      6 Chindris A.
      3 Dobrescu M.
      31 Isac D.
      8 Matei F.
      98 Maxim C.
      9 Postolachi V.
      29 Stahl A.
      70 Steau R.
      Borta F. 99
      Bratu M. 98
      Cebotaru E. 37
      Mazarache S. 93
      Olaru A. N. 15
      Seto T. 11
      Tucaliuc C. 20
      Valceanu O. (G) 31
      Velisar M. 67
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Poenaru I.
      Constantin N.
    • UTA Arad vs Petrolul Ploiesti: Số liệu thống kê

    • UTA Arad
      Petrolul Ploiesti
    • 5
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 7
      Shots
      11
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 3
      Off Target
      7
    •  
       
    • 6
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 53%
      Possession (HT)
      47%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 92
      Attack
      100
    •  
       
    • 60
      Dangerous Attack
      76
    •