Kết quả UTA Arad vs Voluntari, vòng 18 23h00 ngày 12/11

  • Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu UTA Arad vs Voluntari
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Francisc von Neuman (Arad)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Romania 2022-2023 » vòng 18

    • UTA Arad vs Voluntari: Diễn biến chính

    • 32''
       Ubbink D.yellow_card
      1-1
    • 38''
       Batha I.yellow_card
      1-1
    • 53''
       Ericoyellow_card
      1-1
    • 61''
        Anton P.   Batha I.
      1-1
    • 62''
        Steau R.   Pop R.
      1-1
    • 68''
      1-1
        Vlad A.   Tavares H.
    • 69''
      1-1
        Costin C.   Lopes M.
    • 71''
        Matei F.   Ubbink D.
      1-1
    • 71''
        Jobello W.   Keseru C.
      1-1
    • 85''
      1-1
      yellow_card Govea O.
    • 86''
      1-1
      yellow_card Vlad A.
    • 88''
      1-1
      yellow_card Aliji N.
    • 89''
      1-1
        Andres V.   Govea O.
    • 89''
      1-1
        Florea D.   Aliji N.
    • 90+3''
      1-1
        Merloi G.   Damascan V.
    • UTA Arad vs Voluntari: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Anton P.
      23 Cibi F.
      27 Godwin J.
      93 Iacob F. (G)
      11 Jobello W.
      8 Matei F.
      77 Negoescu C.
      29 Stahl A.
      70 Steau R.
      Achim C. 2
      Andres V. 28
      Costin C. 98
      Fernandez J. (G) 88
      Florea D. 11
      Merloi G. 10
      Popescu R. 20
      Radut M. 8
      Vlad A. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Balint L.
      Ciobotariu L.
    • UTA Arad vs Voluntari: Số liệu thống kê

    • UTA Arad
      Voluntari
    • 5
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 20
      Shots
      14
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 14
      Off Target
      11
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 61%
      Possession (Half-Time)
      39%
    •  
       
    • 506
      Pass
      367
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 0
      Offsides
      4
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      25
    •  
       
    • 25
      Tackle Success
      36
    •  
       
    • 164
      Attack
      119
    •  
       
    • 84
      Dangerous Attack
      47
    •