Kết quả Utrecht Am. vs Jong PSV Eindhoven, 02h00 ngày 14/3

  • Vòng đấu: Vòng 30
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Utrecht Am. vs Jong PSV Eindhoven
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Sportcomplex Zoudenbalch (Utrecht)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Hà Lan 2022-2023 » vòng 30

    • Utrecht Am. vs Jong PSV Eindhoven: Diễn biến chính

    • 52''
      0-0
      penalty_off van Duiven J. (Trượt phạt đền)
    • 57''
      0-0
      yellow_card Tielemans M.
    • 73''
        Augustinus-Jensen T.   Reijnders E.
      0-0
    • 76''
      0-0
      yellow_card Nassoh M.
    • 81''
        Felicia G.   Fernandes Sanches D.
      0-0
    • 81''
        Rijks M.   Edhart L.
      0-0
    • 81''
      0-0
        Uneken J.   Saibari I.
    • 85''
      0-0
        Colyn S.   Babadi I.
    • 87''
      0-1
      goal Tielemans M. (Phạt đền)
    • 90''
      0-1
      yellow_card van Duiven J.
    • 90+1''
        Ikeshita Y.   Jenner I.
      0-1
    • 90+2''
      0-1
        Arts D.   van Duiven J.
    • Utrecht Am. vs Jong PSV Eindhoven: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Augustinus-Jensen T.
      31 Eppink M. (G)
      17 Felicia G.
      15 Held N.
      22 Ikeshita Y.
      20 Rijks M.
      23 Timber D.
      16 van der Heijden S. (G)
      19 Versluis D.
      18 Yah G.
      Arts D. 22
      Bougafer I. 21
      Colyn S. 19
      Dams M. 18
      Doudah M. A. 20
      Piedfort A. 14
      Schiks N. (G) 16
      Sealy D. 17
      Steur R. (G) 23
      Tytens R. 15
      Uneken J. 25
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kalezic D.
      Ramzi A.
    • Utrecht Am. vs Jong PSV Eindhoven: Số liệu thống kê

    • Utrecht Am.
      Jong PSV Eindhoven
    • 6
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 6
      Shots
      3
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 3
      Off Target
      1
    •  
       
    • 4
      Free Kicks
      6
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 467
      Pass
      427
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 7
      Head Success
      9
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 16
      Tackles
      30
    •  
       
    • 14
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      6
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      30
    •  
       
    • 6
      Intercept
      5
    •  
       
    • 82
      Attack
      60
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      35
    •