Kết quả Neuchatel Xamax vs Bellinzona, 21h00 ngày 19/5

  • Vòng đấu: Vòng 34
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Neuchatel Xamax vs Bellinzona
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade de la Maladière (Neuchâtel)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Thụy Sỹ 2022-2023 » vòng 34

    • Neuchatel Xamax vs Bellinzona: Diễn biến chính

    • 44''
      2-0
        Berardi G.   Peres L.
    • 46''
      2-0
        Cortelezzi S.   Ocampo M.
    • 66''
       Epitaux Y.yellow_card
      2-0
    • 66''
      2-0
      yellow_card Schetino A.
    • 69''
      2-0
      yellow_card Berardi G.
    • 69''
        Amoabeng F.   Havenaar N.
      2-0
    • 71''
      2-0
        Neelakandan R.   Samba T.
    • 78''
        Pasche A.   Ouhafsa A.
      2-0
    • 80''
       Surdez F.yellow_card
      2-0
    • 82''
        Pinga A.   Spielmann M.
      2-0
    • 82''
        Ndiaye A. D.   Surdez F.
      2-0
    • 82''
      2-0
        Behrami V.   Souza Espana C.
    • 83''
      2-0
        Doldur S.   Manis M.
    • 83''
        Pinga A.   Spielmann M.
      2-0
    • 87''
       Pinga A.goal
      3-0
    • 89''
       Guivarch T.yellow_card
      3-0
    • Neuchatel Xamax vs Bellinzona: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 35 Amoabeng F.
      37 Arm A.
      34 Burak A.
      24 Maurer N.
      99 Ndiaye A. D.
      8 Pasche A.
      18 Pinga A.
      26 Roth B. (G)
      Abazi N. (G) 25
      Behrami V. 13
      Berardi G. 28
      Cortelezzi S. 10
      Doldur S. 22
      Heller N. 16
      Neelakandan R. 21
      Pugliese V. 14
      Tia E. 27
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Forte U.
      Zanetti S.
    • Neuchatel Xamax vs Bellinzona: Số liệu thống kê

    • Neuchatel Xamax
      Bellinzona
    • 8
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 5
      Shots
      7
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 2
      Off Target
      5
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 47%
      Possession (Half-Time)
      53%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 5
      Saves
      1
    •  
       
    • 66
      Attack
      105
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      62
    •