Kết quả Vaduz vs Thun, vòng 5 19h15 ngày 14/8

  • Vaduz 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 5
    Mùa giải (Season): 2023
    Thun 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Vaduz vs Thun
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Rheinpark Stadion (Vaduz)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 21℃~22℃ / 70°F~72°F

Thụy Sỹ 2022-2023 » vòng 5

    • Vaduz vs Thun: Diễn biến chính

    • 27''
      0-1
      yellow_card Burki M.
    • 48''
      0-1
      yellow_card Sutter N.
    • 56''
        Hadzi M.   Ris J.
      0-1
    • 56''
        Sasere F.   Sutter M.
      0-1
    • 59''
       Hadzi M. (Cicek T.)goal
      1-1
    • 65''
      1-1
        Roth J.   Bares G.
    • 65''
      1-1
        Dzonlagic O.   Ndongo R.
    • 68''
      1-2
      goal Kyeremateng G. (Rudlin F.)
    • 72''
        Ulrich D.   Rastoder E.
      1-2
    • 72''
        Gajic M.   Traber L.
      1-2
    • 79''
       Cicek T. (Hasler N.)goal
      2-2
    • 80''
       Gajic M.yellow_card
      2-2
    • 82''
      2-3
      goal Sutter N. (Bertone L.)
    • 84''
      2-3
        Havenaar N.   Hefti N.
    • 84''
        Djokic D.   Hasler N.
      2-3
    • 86''
      2-3
      yellow_card Bertone L.
    • 88''
      2-3
        Lekaj Z.   Kyeremateng G.
    • 90+1''
      2-4
      goal Castroman M. (Roth J.)
    • Vaduz vs Thun: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 42 Chande G. (G)
      19 Djokic D.
      14 Gajic M.
      3 Goelzer A.
      7 Hadzi M.
      29 Isik G.
      5 Omerovic A.
      27 Sasere F.
      23 Ulrich D.
      Ahmed H. 94
      Dzonlagic O. 11
      Havenaar N. 5
      Hirzel A. (G) 1
      Lekaj Z. 77
      Loosli S. 26
      Roth J. 16
      Schmidt J. 70
      Wyssen E. 14
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Mangiarratti A.
      Lustrinelli M.
    • Vaduz vs Thun: Số liệu thống kê

    • Vaduz
      Thun
    • 5
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 9
      Shots
      15
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      9
    •  
       
    • 7
      Off Target
      6
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 3
      Saves
      1
    •  
       
    • 108
      Attack
      84
    •  
       
    • 81
      Dangerous Attack
      68
    •