Kết quả Vaduz vs Yverdon, vòng 31 21h00 ngày 28/4

  • Vaduz 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Vaduz vs Yverdon
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Rheinpark Stadion (Vaduz)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Thụy Sỹ 2022-2023 » vòng 31

    • Vaduz vs Yverdon: Diễn biến chính

    • 60''
        Rastoder E.   Djokic D.
      0-0
    • 60''
        Fosso R.   Gajic M.
      0-0
    • 64''
      0-0
      yellow_card Malula B.
    • 64''
      0-0
        Rodrigues M.   Berdayes T.
    • 65''
      0-0
        Vishi L.   Fargues H.
    • 65''
      0-0
        Ninte M.   Kone K.
    • 70''
      0-0
      yellow_card Ninte M.
    • 76''
        Vayrynen T.   Cicek T.
      0-0
    • 77''
      0-0
        Hautier J.   Theler S.
    • 84''
        Sutter M.   Sasere F.
      0-0
    • 85''
      0-0
        Kury J.   Beyer B.
    • 89''
       Fehr F.yellow_card
      0-0
    • Vaduz vs Yverdon: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 42 Chande G. (G)
      80 Fosso R.
      7 Hadzi M.
      29 Isik G.
      20 Luchinger S.
      74 Rastoder E.
      17 Ris J.
      9 Sutter M.
      11 Vayrynen T.
      Getaz N. 16
      Hautier J. 19
      Kury J. 14
      Lusuena N. 18
      Mazzeo M. S. (G) 99
      Ninte M. 11
      Rodrigues M. 7
      Vishi L. 91
      Zock C. 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Stocklasa M.
      Schallibaum M.
    • Vaduz vs Yverdon: Số liệu thống kê

    • Vaduz
      Yverdon
    • 5
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 17
      Shots
      14
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 11
      Off Target
      11
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      4
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 99
      Attack
      95
    •  
       
    • 79
      Dangerous Attack
      71
    •