Kết quả Valencia vs Rayo Vallecano, 23h30 ngày 02/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 27
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Valencia vs Rayo Vallecano
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio de Mestalla (Valencia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 27

    • Valencia vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính

    • 27''
       Correia T. (Ngáng chân)yellow_card
      0-1
    • 36''
       Kluivert J. (Ngáng chân)yellow_card
      0-1
    • 46''
        Musah Y.   Nico
      0-1
    • 59''
      0-1
        Lopez U.   Garcia A.
    • 62''
        Castillejo S.   Guillamon H.
      0-1
    • 63''
        Duro H.   Cavani E.
      0-1
    • 66''
      0-1
        Chavarria P.   Trejo O.
    • 81''
       Kluivert J. (Phạt đền)goal
      1-1
    • 81''
      1-1
      yellow_card Balliu I. (Chạm tay)
    • 83''
      1-1
        Mumin A.   Camello S.
    • 83''
      1-1
        Sanchez S.   Palazon I.
    • 83''
      1-1
        de Tomas R.   Valentin O.
    • 88''
        Moriba I.   Almeida A.
      1-1
    • 90+7''
      1-1
      yellow_card Catena A. (Câu giờ)
    • Valencia vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Castillejo S.
      24 Comert E.
      19 Duro H.
      20 Foulquier D.
      1 Herrerin I. (G)
      22 Marcos Andre
      8 Moriba I.
      33 Mosquera C.
      4 Musah Y.
      29 Perez F.
      13 Rivero C. (G)
      21 Vazquez J.
      Chavarria P. 15
      Ciss P. 21
      de Tomas R. 25
      Falcao R. 9
      Hernandez M. 2
      Lopez D. (G) 13
      Lopez U. 17
      Martin A. 12
      Mumin A. 16
      Sanchez S. 14
      Saveljich E. 24
      Suarez M. 4
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Baraja R.
      Iraola A.
    • Valencia vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê

    • Valencia
      Rayo Vallecano
    • 13
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 18
      Shots
      7
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 9
      Off Target
      5
    •  
       
    • 5
      Blocked
      0
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 489
      Pass
      328
    •  
       
    • 82%
      Pass Success
      66%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 33
      Heads
      41
    •  
       
    • 20
      Head Success
      17
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 19
      Tackles
      22
    •  
       
    • 15
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 28
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      22
    •  
       
    • 6
      Intercept
      8
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 121
      Attack
      85
    •  
       
    • 84
      Dangerous Attack
      47
    •