Kết quả Valencia vs Sevilla, vòng 29 23h30 ngày 16/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Valencia 1 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 29
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Valencia vs Sevilla
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio de Mestalla (Valencia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 29

    • Valencia vs Sevilla: Diễn biến chính

    • 55''
      0-1
      goal Bade L.
    • 59''
        Lino S.   Musah Y.
      0-1
    • 68''
      0-1
        Rakitic I.   Jordan J.
    • 68''
      0-1
        Montiel G.   Rekik K.
    • 69''
        Vazquez J.   Lato T.
      0-1
    • 69''
        Duro H.   Cavani E.
      0-1
    • 75''
      0-2
      goal Suso (Montiel G.)
    • 76''
      0-2
        Marcao   Suso
    • 80''
        Marcos Andre   Almeida A.
      0-2
    • 80''
        Guerra Moreno J.   Castillejo S.
      0-2
    • 81''
      0-2
      yellow_card Montiel G. (Phi thể thao)
    • 84''
       Moriba I. (Ngáng chân)red_card
      0-2
    • 85''
       Duro H. (Phi thể thao)yellow_card
      0-2
    • 90+1''
      0-2
        Lamela E.   Gil B.
    • 90+2''
      0-2
        Mir R.   En Nesyri Y.
    • 90+3''
      0-2
      yellow_card Gudelj N. (Lỗi)
    • Valencia vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 24 Comert E.
      19 Duro H.
      5 Gabriel Paulista
      36 Guerra Moreno J.
      6 Guillamon H.
      1 Herrerin I. (G)
      16 Lino S.
      22 Marcos Andre
      33 Mosquera C.
      29 Perez F.
      13 Rivero C. (G)
      21 Vazquez J.
      Arbol M. (G) 36
      Bono (G) 13
      Corona J. 9
      Lamela E. 17
      Marcao 23
      Mir R. 12
      Montiel G. 2
      Nianzou T. 14
      Papu Gomez 24
      Rakitic I. 10
      Torres O. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Baraja R.
      Mendilibar J.
    • Valencia vs Sevilla: Số liệu thống kê

    • Valencia
      Sevilla
    • 6
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 14
      Shots
      7
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 11
      Off Target
      5
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 493
      Pass
      340
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      73%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 33
      Heads
      51
    •  
       
    • 15
      Head Success
      27
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 21
      Tackles
      19
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 21
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 3
      Intercept
      8
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 118
      Attack
      127
    •  
       
    • 66
      Dangerous Attack
      64
    •