Kết quả Valencia vs Valladolid, vòng 31 23h30 ngày 26/4

  • Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Valencia vs Valladolid
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio de Mestalla (Valencia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 19℃~20℃ / 66°F~68°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 31

    • Valencia vs Valladolid: Diễn biến chính

    • 46''
        Duro H.   Ozkacar C.
      0-1
    • 53''
      0-1
        Sanchez J.   El Yamiq J.
    • 55''
      0-1
      yellow_card Perez K. (Lỗi)
    • 57''
      0-1
      yellow_card Masip J. (Phi thể thao)
    • 60''
       Diakhaby M. (Almeida A.)goal
      1-1
    • 66''
      1-1
      yellow_card Hongla M. (Lỗi thô bạo)
    • 71''
      1-1
      yellow_card Fernandez J. (Ngáng chân)
    • 79''
      1-1
        Olaza L.   Perez K.
    • 80''
      1-1
        Plano O.   Plata G.
    • 80''
      1-1
        Kenedy   Escudero S.
    • 84''
        Moriba I.   Nico
      1-1
    • 84''
        Lopez D.   Musah Y.
      1-1
    • 89''
        Guerra Moreno J.   Almeida A.
      1-1
    • 90+3''
       Guerra Moreno J. (Moriba I.)goal
      2-1
    • 90+4''
        Lato T.   Lino S.
      2-1
    • Valencia vs Valladolid: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 24 Comert E.
      23 Domenech J. (G)
      19 Duro H.
      36 Guerra Moreno J.
      6 Guillamon H.
      1 Herrerin I. (G)
      3 Lato T.
      40 Lopez D.
      46 Mari A.
      8 Moriba I.
      33 Mosquera C.
      21 Vazquez J.
      Aguado A. 6
      Asenjo S. (G) 13
      Kenedy 19
      Leon S. 7
      Machis D. 22
      Mesa R. 17
      Olaza L. 12
      Perez L. 2
      Plano O. 10
      Rosa L. 39
      Sanchez I. 21
      Sanchez J. 5
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Baraja R.
      Pezzolano P.
    • Valencia vs Valladolid: Số liệu thống kê

    • Valencia
      Valladolid
    • 6
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 19
      Shots
      9
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 9
      Off Target
      4
    •  
       
    • 4
      Blocked
      3
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 43%
      Possession (Half-Time)
      57%
    •  
       
    • 358
      Pass
      401
    •  
       
    • 77%
      Pass Success
      79%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 2
      Offsides
      3
    •  
       
    • 24
      Heads
      28
    •  
       
    • 12
      Head Success
      14
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 19
      Tackles
      15
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 29
      Throw ins
      28
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 5
      Intercept
      7
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 108
      Attack
      91
    •  
       
    • 64
      Dangerous Attack
      25
    •