Kết quả Valenciennes vs Dijon, vòng 25 01h00 ngày 26/2

  • Vòng đấu: Vòng 25
    Mùa giải (Season): 2023
    Dijon 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Valenciennes vs Dijon
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade du Hainaut (Valenciennes)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F

Pháp 2022-2023 » vòng 25

    • Valenciennes vs Dijon: Diễn biến chính

    • 49''
      0-1
      goal Le Bihan M.
    • 51''
       Kaba M. (Boutoutaou A.)goal
      1-1
    • 55''
       Grbic A. (Phạt đền)goal
      2-1
    • 72''
      2-2
      goal Silva X. (Toure Z.)
    • 73''
        Picouleau M.   Boutoutaou A.
      2-2
    • 79''
      2-2
      yellow_card Thioune O.
    • 81''
      2-2
        Assale R.   Tchaouna L.
    • 81''
        Bonnet U.   Lecoeuche Q.
      2-2
    • 81''
        Martin F.   Masson J.
      2-2
    • 82''
       Ben Seghir S.yellow_card
      2-2
    • 87''
      2-2
        Coulibaly S.   Soumare B.
    • Valenciennes vs Dijon: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 29 Ben Seghir S.
      11 Bonnet U.
      16 Konate H. (G)
      10 Martin F.
      9 Noubissi M.
      27 Picouleau M.
      37 Rabuel M.
      Allagbe S. (G) 16
      Assale R. 77
      Camara I. 18
      Coulibaly S. 5
      Marie J. 14
      Pi J. 25
      Traore C. 27
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rabuel N.
      Daf O.
    • Valenciennes vs Dijon: Số liệu thống kê

    • Valenciennes
      Dijon
    • 3
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 10
      Shots
      9
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 383
      Pass
      477
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 24
      Head Success
      19
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 25
      Tackles
      22
    •  
       
    • 13
      Dribbles
      14
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 27
      Tackle Success
      24
    •  
       
    • 10
      Intercept
      8
    •  
       
    • 81
      Attack
      92
    •  
       
    • 52
      Dangerous Attack
      63
    •