Kết quả Valenciennes vs Grenoble, 00h00 ngày 27/5

  • Vòng đấu: Vòng 37
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Valenciennes vs Grenoble
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade du Hainaut (Valenciennes)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Pháp 2022-2023 » vòng 37

    • Valenciennes vs Grenoble: Diễn biến chính

    • 70''
      1-0
        Ba P. M.   Phaeton M.
    • 77''
        Boudraa S.   Boutoutaou A.
      1-0
    • 78''
      1-0
        Perez M.   Isola B.
    • 78''
      1-0
        Correa J.   Ngando A.
    • 82''
        Diliberto N.   Haouari Y.
      1-0
    • 82''
        Debuchy M.   Cuffaut J.
      1-0
    • 90''
        Ben Seghir S.   Hamache I.
      1-0
    • 90''
        Bonnet U.   Grbic A.
      1-0
    • Valenciennes vs Grenoble: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 29 Ben Seghir S.
      5 Berthomier J.
      11 Bonnet U.
      41 Boudraa S.
      26 Debuchy M.
      8 Diliberto N.
      16 Konate Y. (G)
      Ba P. M. 28
      Correa J. 80
      Jeno J. A. 15
      Paquiez G. 29
      Perez M. 4
      Salles E. (G) 30
      Straalman B. 3
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kantari A.
      Hognon V.
    • Valenciennes vs Grenoble: Số liệu thống kê

    • Valenciennes
      Grenoble
    • 5
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 15
      Shots
      11
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 10
      Off Target
      7
    •  
       
    • 3
      Blocked
      5
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 359
      Pass
      447
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 4
      Saves
      4
    •  
       
    • 22
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 81
      Attack
      73
    •  
       
    • 53
      Dangerous Attack
      50
    •