Kết quả Valenciennes vs Le Havre, 00h00 ngày 07/8

  • Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Valenciennes vs Le Havre
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade du Hainaut (Valenciennes)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Pháp 2022-2023 » vòng 2

    • Valenciennes vs Le Havre: Diễn biến chính

    • 33''
       Masson J.yellow_card
      1-0
    • 46''
        Martin F.   Ayite F.
      1-0
    • 59''
        Picouleau M.   Kaba M.
      1-0
    • 68''
      1-0
        Kechta Y.   Richardson A.
    • 68''
      1-0
        Mahmoud E.   Casimir J.
    • 80''
      1-0
        Kitala Y.   Ba A.
    • 84''
        El Amri Y.   Boutoutaou A.
      1-0
    • 85''
      1-0
        Kumbedi S.   El Hajjam O.
    • 85''
      1-0
        Ngoura S.   Alioui N.
    • 89''
       Larsonneur G.yellow_card
      1-0
    • Valenciennes vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 22 El Amri Y.
      3 Innocenti N.
      13 Martin F.
      27 Picouleau M.
      37 Rabuel M.
      30 Sy L. (G)
      15 Zinga A.
      Gorgelin M. (G) 1
      Kechta Y. 8
      Kitala Y. 9
      Kumbedi S. 3
      Mahmoud E. 28
      Moussadek D. 19
      Ngoura S. 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rabuel N.
      Elsner L.
    • Valenciennes vs Le Havre: Số liệu thống kê

    • Valenciennes
      Le Havre
    • 2
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 7
      Shots
      24
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 3
      Off Target
      14
    •  
       
    • 1
      Blocked
      8
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 31%
      Possession
      69%
    •  
       
    • 39%
      Possession (Half-Time)
      61%
    •  
       
    • 266
      Pass
      579
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 0
      Offsides
      3
    •  
       
    • 16
      Head Success
      31
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 30
      Tackles
      16
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      13
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 12
      Intercept
      11
    •  
       
    • 71
      Attack
      89
    •  
       
    • 47
      Dangerous Attack
      84
    •