Kết quả Valenciennes vs Niort, vòng 31 00h00 ngày 16/4

  • Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Valenciennes vs Niort
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade du Hainaut (Valenciennes)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Pháp 2022-2023 » vòng 31

    • Valenciennes vs Niort: Diễn biến chính

    • 59''
        Bonnet U.   Grbic A.
      0-0
    • 59''
        Nomel L.   Boudraa S.
      0-0
    • 64''
        Ben Seghir S.   Hamache I.
      0-0
    • 75''
      0-0
        Benchama S.   Kabore C.
    • 75''
      0-0
        Renel S.   Ngom O.
    • 84''
      0-0
        Bentil G. K.   Elphege N.
    • 84''
      0-0
        Sagna A.   Merdji Y.
    • 85''
        Diliberto N.   Kaba M.
      0-0
    • Valenciennes vs Niort: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 29 Ben Seghir S.
      5 Berthomier J.
      11 Bonnet U.
      26 Debuchy M.
      8 Diliberto N.
      16 Konate Y. (G)
      18 Nomel L.
      Benchama S. 26
      Bentil G. K. 8
      Flemmings J. 77
      Louchet J. (G) 16
      Matufueni B. 18
      Renel S. 17
      Sagna A. 20
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kantari A.
      Simondi B.
    • Valenciennes vs Niort: Số liệu thống kê

    • Valenciennes
      Niort
    • 1
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 11
      Shots
      8
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 6
      Off Target
      7
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 400
      Pass
      404
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 19
      Head Success
      27
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 14
      Tackles
      10
    •  
       
    • 12
      Dribbles
      15
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      9
    •  
       
    • 9
      Intercept
      6
    •  
       
    • 94
      Attack
      97
    •  
       
    • 55
      Dangerous Attack
      55
    •