Kết quả Valenciennes vs Paris FC, 00h00 ngày 02/4

  • Vòng đấu: Vòng 29
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Valenciennes vs Paris FC
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade du Hainaut (Valenciennes)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Pháp 2022-2023 » vòng 29

    • Valenciennes vs Paris FC: Diễn biến chính

    • 38''
      1-2
      goal Guilavogui M. (Boutaib K.)
    • 40''
       Masson J.yellow_card
      1-2
    • 43''
      1-2
      yellow_card Guilavogui M.
    • 45+1''
       Grbic A. (Lecoeuche Q.)goal
      2-2
    • 45+2''
        Cuffaut J.   Rabuel M.
      2-2
    • 45+2''
        Bonnet U.   Picouleau M.
      2-2
    • 58''
      2-3
      goal Guilavogui M. (Boutaib K.)
    • 62''
       Kaba M. (Bonnet U.)goal
      3-3
    • 72''
       Lecoeuche Q.yellow_card
      3-3
    • 75''
        Nomel L.   Ben Seghir S.
      3-3
    • 81''
      3-4
      goal Kore Y. (Guilavogui M.)
    • 83''
      3-4
        Lasne P.   Guilavogui M.
    • 83''
        Diliberto N.   Masson J.
      3-4
    • 83''
        Martin F.   Boutoutaou A.
      3-4
    • 85''
       Buatu J. (Diliberto N.)goal
      4-4
    • 90''
      4-5
      goal Boutaib K. (Kebbal I.)
    • 90+1''
      4-5
        Gueho L. D.   Kebbal I.
    • 90+1''
      4-5
        Mbala K.   Macon Y.
    • Valenciennes vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Bonnet U.
      14 Cuffaut J.
      8 Diliberto N.
      16 Konate Y. (G)
      24 Linguet A.
      10 Martin F.
      18 Nomel L.
      Chahiri M. 7
      Dabila K. 13
      Filipovic I. (G) 40
      Gueho L. D. 3
      Hamel P. 17
      Lasne P. 6
      Mbala K. 26
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rabuel N.
      Laurey T.
    • Valenciennes vs Paris FC: Số liệu thống kê

    • Valenciennes
      Paris FC
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 8
      Shots
      20
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      10
    •  
       
    • 1
      Off Target
      10
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 39%
      Possession
      61%
    •  
       
    • 39%
      Possession (Half-Time)
      61%
    •  
       
    • 361
      Pass
      552
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 5
      Offsides
      1
    •  
       
    • 16
      Head Success
      18
    •  
       
    • 5
      Saves
      3
    •  
       
    • 16
      Tackles
      20
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 14
      Intercept
      16
    •  
       
    • 111
      Attack
      136
    •  
       
    • 67
      Dangerous Attack
      97
    •