Kết quả Valladolid vs Almeria, vòng 4 02h00 ngày 06/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 4
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Valladolid vs Almeria
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio José Zorrilla (Valladolid)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 4

    • Valladolid vs Almeria: Diễn biến chính

    • 59''
      0-0
        Embarba A.   Sousa D.
    • 59''
        Plata G.   Plano O.
      0-0
    • 66''
        Weissman S.   Guardiola S.
      0-0
    • 66''
        Monchu   Aguado A.
      0-0
    • 77''
      0-0
        Kaiky   de la Hoz C.
    • 77''
      0-0
        Milovanovic M.   Leo Baptistao
    • 78''
      0-0
      yellow_card Embarba A. (Lỗi)
    • 78''
        Leon S.   Sanchez I.
      0-0
    • 79''
        Narvaez J.   Mesa R.
      0-0
    • 81''
      0-0
      yellow_card Kaiky (Ngáng chân)
    • 84''
      0-0
        Portillo F.   Ramazani L.
    • 90+1''
      0-0
      yellow_card Costa S. (Ngáng chân)
    • 90+1''
      0-0
      yellow_card Milovanovic M. (Kéo áo)
    • 90+2''
       Sanchez J. (Phi thể thao)yellow_card
      0-0
    • 90+3''
       Weissman S.goal
      1-0
    • Valladolid vs Almeria: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 Anuar
      15 El Yamiq J.
      3 Feddal Z.
      27 Fresneda I.
      7 Leon S.
      14 Malsa M.
      1 Masip J. (G)
      8 Monchu
      20 Narvaez J.
      12 Olaza L.
      11 Plata G.
      9 Weissman S.
      Chumi 21
      Embarba A. 10
      Guedes G. 28
      Kaiky 2
      Lazaro 14
      Mendes H. 24
      Milovanovic M. 16
      Pacheco F. (G) 1
      Portillo F. 8
      Puigmal A. 18
      Rojas C. 33
      Toure E. B. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rojo Martin J.
      Rubi
    • Valladolid vs Almeria: Số liệu thống kê

    • Valladolid
      Almeria
    • 2
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      6
    •  
       
    • 14
      Shots
      12
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 7
      Off Target
      3
    •  
       
    • 1
      Blocked
      8
    •  
       
    • 21
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 57%
      Possession (Half-Time)
      43%
    •  
       
    • 362
      Pass
      323
    •  
       
    • 78%
      Pass Success
      75%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      20
    •  
       
    • 6
      Offsides
      4
    •  
       
    • 35
      Heads
      35
    •  
       
    • 14
      Head Success
      21
    •  
       
    • 0
      Saves
      5
    •  
       
    • 20
      Tackles
      11
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 14
      Throw ins
      28
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 12
      Intercept
      7
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 46
      Attack
      41
    •  
       
    • 21
      Dangerous Attack
      20
    •