Kết quả Valladolid vs Athletic Bilbao, 00h30 ngày 20/3

  • Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Valladolid vs Athletic Bilbao
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio José Zorrilla (Valladolid)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 26

    • Valladolid vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính

    • 30''
      0-1
      goal Martinez I.
    • 46''
        Fernandez J.   El Yamiq J.
      0-1
    • 57''
      0-2
      goal Guruzeta G. (de Marcos O.)
    • 58''
        Aguado A.   Perez K.
      0-2
    • 58''
        Leon S.   Fresneda I.
      0-2
    • 72''
        Olaza L.   Plano O.
      0-2
    • 72''
        Pozo Guerrero M.   Escudero S.
      0-2
    • 74''
       Larin C.goal
      1-2
    • 75''
      1-2
        Berenguer A.   Guruzeta G.
    • 78''
      1-3
      goal Vesga M. (Phạt đền)
    • 83''
      1-3
        Garcia R.   Williams I.
    • 83''
      1-3
        Muniain I.   Sancet O.
    • 88''
       Larin C. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-3
    • 90''
      1-3
      yellow_card Vesga M. (Ngáng chân)
    • 90+1''
      1-3
        Balenziaga M.   Williams N.
    • 90+1''
      1-3
        Zarraga O.   Berchiche Y.
    • Valladolid vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 31 Aceves A. (G)
      6 Aguado A.
      24 Fernandez J.
      7 Leon S.
      12 Olaza L.
      2 Perez L.
      44 Pozo Guerrero M.
      39 Rosa L.
      32 Torres D.
      Balenziaga M. 24
      Berenguer A. 7
      Capa A. 21
      Garcia R. 22
      Iruarrizaga A. (G) 35
      Muniain I. 10
      Paredes A. 31
      Vencedor U. 16
      Vivian D. 3
      Zarraga O. 19
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rojo Martin J.
      Valverde E.
    • Valladolid vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê

    • Valladolid
      Athletic Bilbao
    • 2
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      6
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 15
      Shots
      15
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 7
      Off Target
      7
    •  
       
    • 5
      Blocked
      2
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 395
      Pass
      426
    •  
       
    • 79%
      Pass Success
      77%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 37
      Heads
      51
    •  
       
    • 17
      Head Success
      27
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 12
      Tackles
      16
    •  
       
    • 15
      Dribbles
      12
    •  
       
    • 23
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 13
      Intercept
      4
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 96
      Attack
      126
    •  
       
    • 36
      Dangerous Attack
      60
    •