Kết quả Real Sociedad vs Almeria, 23h30 ngày 24/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 36
    Mùa giải (Season): 2023
    Almeria 1 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Real Sociedad vs Almeria
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Reale Arena (San Sebastian)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 36

    • Real Sociedad vs Almeria: Diễn biến chính

    • 45+4''
       Kubo T. (Pacheco J.)goal
      1-0
    • 46''
      1-0
        Eguaras I.   Costa S.
    • 57''
      1-0
        Robertone L.   Portillo F.
    • 57''
      1-0
        Sousa D.   Lazaro
    • 61''
        Sorloth A.   Fernandez C.
      1-0
    • 62''
        Barrenetxea A.   Oyarzabal M.
      1-0
    • 68''
      1-0
        Ramazani L.   Puigmal A.
    • 82''
      1-0
        Embarba A.   de la Hoz C.
    • 82''
        Elustondo A.   Gorosabel A.
      1-0
    • 89''
      1-0
      yellow_card Eguaras I. (Lỗi)
    • Real Sociedad vs Almeria: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Barrenetxea A.
      11 Cho M.
      6 Elustondo A.
      16 Guevara A.
      42 Marin P.
      23 Mendez B.
      17 Navarro R.
      15 Rico D.
      2 Sola A.
      19 Sorloth A.
      22 Turrientes B.
      13 Zubiaurre A. (G)
      Centelles A. 20
      Eguaras I. 4
      Embarba A. 10
      Fuoli D. (G) 25
      Marino D. (G) 1
      Melero G. 3
      Pena M. 29
      Ramazani L. 7
      Robertone L. 5
      Sanca M. 27
      Sousa D. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Alguacil I.
      Rubi
    • Real Sociedad vs Almeria: Số liệu thống kê

    • Real Sociedad
      Almeria
    • 10
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 15
      Shots
      2
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 10
      Off Target
      0
    •  
       
    • 3
      Blocked
      0
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      23
    •  
       
    • 72%
      Possession
      28%
    •  
       
    • 72%
      Possession (Half-Time)
      28%
    •  
       
    • 577
      Pass
      224
    •  
       
    • 86%
      Pass Success
      60%
    •  
       
    • 20
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 3
      Offsides
      4
    •  
       
    • 31
      Heads
      41
    •  
       
    • 22
      Head Success
      14
    •  
       
    • 2
      Saves
      1
    •  
       
    • 11
      Tackles
      6
    •  
       
    • 4
      Substitutions
      5
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      0
    •  
       
    • 4
      Intercept
      8
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 0
      First Yellow Card
      1
    •  
       
    • 1
      First Substitution
      0
    •  
       
    • Attack
      140
    •  
       
    • 75
      Dangerous Attack
      18
    •