Kết quả Vanraure Hachinohe vs Gifu, 17h00 ngày 17/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 25
    Mùa giải (Season): 2023
    Gifu 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Vanraure Hachinohe vs Gifu
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Nhật Bản 2022 » vòng 25

    • Vanraure Hachinohe vs Gifu: Diễn biến chính

    • 58''
        Yamada N.   Miyao K.
      1-0
    • 62''
      1-1
      goal Fujioka K.
    • 67''
        Sato A.   Shimada T.
      1-1
    • 67''
        Watanabe R.   Niwa K.
      1-1
    • 71''
      1-1
        Tanaka J.   Togashi Y.
    • 72''
       Nose R.goal
      2-1
    • 78''
       Sato A.goal
      3-1
    • 82''
      3-1
      yellow_card Honda T.
    • 84''
      3-1
        Funatsu T.   Kikuchi D.
    • 84''
      3-1
        Matsumoto A.   Nduka C.
    • 86''
        Sasaki K.   Nose R.
      3-1
    • 86''
        Kokubun M.   Kayanuma Y.
      3-1
    • Vanraure Hachinohe vs Gifu: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 32 Kokubun M.
      10 Niiyama S.
      11 Sasaki K.
      2 Sato A.
      33 Tsuta H. (G)
      18 Watanabe R.
      24 Yamada N.
      Fujioka K. 38
      Funatsu T. 22
      Matsumoto A. 29
      Matsumoto T. (G) 21
      Okamura K. 6
      Tanaka J. 15
      Yoshihama R. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Vanraure Hachinohe vs Gifu: Số liệu thống kê

    • Vanraure Hachinohe
      Gifu
    • 5
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 11
      Shots
      15
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 7
      Off Target
      10
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 55%
      Possession (Half-Time)
      45%
    •  
       
    • 81
      Attack
      109
    •  
       
    • 63
      Dangerous Attack
      96
    •