Kết quả VfB Stuttgart vs Augsburg, 20h30 ngày 29/10

  • Vòng đấu: Vòng 12
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs Augsburg
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Mercedes-Benz Arena (Stuttgart)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Đức 2022-2023 » vòng 12

    • VfB Stuttgart vs Augsburg: Diễn biến chính

    • 15''
       Guirassy S. (Sosa B.)goal
      1-1
    • 25''
      1-1
        Petkov L.   Vargas R.
    • 66''
        Tomas T.   Silas
      1-1
    • 76''
        Egloff L.   Fuhrich C.
      1-1
    • 78''
      1-1
      yellow_card Rexhbecaj E. (Ngáng chân)
    • 79''
      1-1
        Uduokhai F.   Pedersen M.
    • 90+1''
       Anton W. (Tomas T.)goal
      2-1
    • 90+3''
      2-1
        Maier A.   Gruezo C.
    • 90+3''
      2-1
        Caligiuri D.   Petkov L.
    • 90+5''
       Pfeiffer L. (Phi thể thao)yellow_card
      2-1
    • 90+5''
        Karazor A.   Pfeiffer L.
      2-1
    • 90+5''
        Stenzel P.   Anton W.
      2-1
    • VfB Stuttgart vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 33 Bredlow F. (G)
      7 Coulibaly T.
      25 Egloff L.
      16 Karazor A.
      39 Kastanaras T.
      28 Nartey N.
      11 Perea J. J.
      15 Stenzel P.
      10 Tomas T.
      Baumgartlinger J. 14
      Caligiuri D. 20
      Framberger R. 32
      Klein D. (G) 25
      Maier A. 10
      Petkov L. 21
      Uduokhai F. 19
      Winther F. 26
      Zehnter A. 42
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Wimmer M.
      Maassen E.
    • VfB Stuttgart vs Augsburg: Số liệu thống kê

    • VfB Stuttgart
      Augsburg
    • 10
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 29
      Shots
      11
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 12
      Off Target
      6
    •  
       
    • 9
      Blocked
      1
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      6
    •  
       
    • 62%
      Possession
      38%
    •  
       
    • 64%
      Possession (Half-Time)
      36%
    •  
       
    • 460
      Pass
      279
    •  
       
    • 77%
      Pass Success
      61%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 46
      Heads
      60
    •  
       
    • 27
      Head Success
      26
    •  
       
    • 5
      Saves
      7
    •  
       
    • 8
      Tackles
      10
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 23
      Throw ins
      15
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 8
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 1
      Intercept
      4
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 97
      Attack
      96
    •  
       
    • 46
      Dangerous Attack
      36
    •