Kết quả VfB Stuttgart vs Hertha Berlin, 02h30 ngày 10/11

  • Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs Hertha Berlin
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Mercedes-Benz Arena (Stuttgart)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Đức 2022-2023 » vòng 14

    • VfB Stuttgart vs Hertha Berlin: Diễn biến chính

    • 31''
      1-1
      yellow_card Kempf M. O. (Lỗi thô bạo)
    • 34''
       Mavropanos K. (Phi thể thao)yellow_card
      1-1
    • 34''
      1-1
      yellow_card Richter M. (Phi thể thao)
    • 57''
       Egloff L. (Kéo áo)yellow_card
      1-1
    • 61''
      1-1
        Sunjic I.   Serdar S.
    • 61''
      1-1
        Ejuke C.   Richter M.
    • 61''
      1-1
        Kanga W.   Selke D.
    • 64''
        Millot E.   Egloff L.
      1-1
    • 73''
       Sosa B. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-1
    • 74''
        Pfeiffer L.   Ahamada N.
      1-1
    • 74''
        Vagnoman J.   Tomas T.
      1-1
    • 82''
        Karazor A.   Endo W.
      1-1
    • 90+8''
       Mavropanos K. (Sosa B.)goal
      2-1
    • VfB Stuttgart vs Hertha Berlin: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 33 Bredlow F. (G)
      7 Coulibaly T.
      16 Karazor A.
      8 Millot E.
      28 Nartey N.
      20 Pfeiffer L.
      15 Stenzel P.
      4 Vagnoman J.
      23 Zagadou D.
      Boateng K. 27
      Ejuke C. 40
      Ernst T. (G) 12
      Kanga W. 18
      Maolida M. 11
      Mittelstadt M. 17
      Pekarik P. 2
      Sunjic I. 34
      Uremovic F. 5
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Wimmer M.
      Schwarz S.
    • VfB Stuttgart vs Hertha Berlin: Số liệu thống kê

    • VfB Stuttgart
      Hertha Berlin
    • 8
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 17
      Shots
      11
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 4
      Blocked
      4
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 65%
      Possession (Half-Time)
      35%
    •  
       
    • 553
      Pass
      361
    •  
       
    • 83%
      Pass Success
      77%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 3
      Offsides
      0
    •  
       
    • 27
      Heads
      33
    •  
       
    • 17
      Head Success
      13
    •  
       
    • 3
      Saves
      6
    •  
       
    • 22
      Tackles
      10
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 27
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 22
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 8
      Intercept
      5
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 124
      Attack
      88
    •  
       
    • 53
      Dangerous Attack
      33
    •