Kết quả VfB Stuttgart vs Koln, vòng 21 21h30 ngày 18/2

  • Vòng đấu: Vòng 21
    Mùa giải (Season): 2023
    Koln 4
    ?
  • Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs Koln
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Mercedes-Benz Arena (Stuttgart)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Đức 2022-2023 » vòng 21

    • VfB Stuttgart vs Koln: Diễn biến chính

    • 23''
       Silas (Phi thể thao)yellow_card
      1-0
    • 52''
       Mavropanos K. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • 58''
      1-0
      yellow_card Schmitz B. (Ngáng chân)
    • 59''
       Sosa B.goal
      2-0
    • 64''
      2-0
        Schindler K.   Schmitz B.
    • 64''
      2-0
        Thielmann J.   Kainz F.
    • 65''
      2-0
      yellow_card Skhiri E. (Lỗi thô bạo)
    • 73''
        Coulibaly T.   Gil Dias
      2-0
    • 74''
       Coulibaly T. (Endo W.)goal
      3-0
    • 75''
      3-0
        Selke D.   Maina L.
    • 81''
        Millot E.   Haraguchi G.
      3-0
    • 81''
        Vagnoman J.   Fuhrich C.
      3-0
    • 81''
        Stenzel P.   Anton W.
      3-0
    • 82''
       Millot E. (Phi thể thao)yellow_card
      3-0
    • 84''
      3-0
      yellow_card Adamyan S. (Ngáng chân)
    • 86''
        Pfeiffer L.   Silas
      3-0
    • VfB Stuttgart vs Koln: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Coulibaly T.
      8 Millot E.
      1 Muller F. (G)
      28 Nartey N.
      11 Perea J. J.
      20 Pfeiffer L.
      15 Stenzel P.
      4 Vagnoman J.
      23 Zagadou D.
      Adamyan S. 23
      Bakatukanda E. 38
      Horn T. (G) 1
      Lemperle T. 25
      Ljubicic D. 7
      Olesen M. 47
      Schindler K. 17
      Selke D. 27
      Thielmann J. 29
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Labbadia B.
      Baumgart S.
    • VfB Stuttgart vs Koln: Số liệu thống kê

    • VfB Stuttgart
      Koln
    • 3
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 17
      Shots
      12
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 4
      Blocked
      5
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 401
      Pass
      474
    •  
       
    • 75%
      Pass Success
      78%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 37
      Heads
      27
    •  
       
    • 21
      Head Success
      11
    •  
       
    • 4
      Saves
      4
    •  
       
    • 14
      Tackles
      19
    •  
       
    • 13
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 23
      Throw ins
      28
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 12
      Intercept
      7
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 106
      Attack
      101
    •  
       
    • 50
      Dangerous Attack
      36
    •