Kết quả VfB Stuttgart vs RB Leipzig, 20h30 ngày 07/8

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs RB Leipzig
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Mercedes-Benz Arena (Stuttgart)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Đức 2022-2023 » vòng 1

    • VfB Stuttgart vs RB Leipzig: Diễn biến chính

    • 59''
      1-1
        Szoboszlai D.   Kampl K.
    • 64''
       Silas (Kéo áo)yellow_card
      1-1
    • 64''
        Churlinov D.   Kalajdzic S.
      1-1
    • 76''
        Mola C.   Tomas T.
      1-1
    • 77''
        Millot E.   Fuhrich C.
      1-1
    • 81''
      1-1
        Simakan M.   Novoa Ramos H.
    • 85''
      1-1
        Forsberg E.   Olmo D.
    • 85''
      1-1
        Sorloth A.   Silva An.
    • 85''
      1-1
        Gvardiol J.   Halstenberg M.
    • 87''
      1-1
      yellow_card Sorloth A. (Lỗi thô bạo)
    • 90''
        Perea J. J.   Silas
      1-1
    • 90+1''
        Karazor A.   Ahamada N.
      1-1
    • 90+5''
       Mola C. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-1
    • VfB Stuttgart vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 33 Bredlow F. (G)
      17 Churlinov D.
      25 Egloff L.
      16 Karazor A.
      8 Millot E.
      6 Mola C.
      11 Perea J. J.
      20 Pfeiffer L.
      15 Stenzel P.
      Ba S. 25
      Blaswich J. (G) 21
      Forsberg E. 10
      Gvardiol J. 32
      Haidara A. 8
      Schlager X. 24
      Simakan M. 2
      Sorloth A. 35
      Szoboszlai D. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Matarazzo P.
      Tedesco D.
    • VfB Stuttgart vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

    • VfB Stuttgart
      RB Leipzig
    • 1
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 11
      Shots
      28
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      9
    •  
       
    • 6
      Off Target
      7
    •  
       
    • 3
      Blocked
      12
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 32%
      Possession
      68%
    •  
       
    • 40%
      Possession (Half-Time)
      60%
    •  
       
    • 279
      Pass
      578
    •  
       
    • 72%
      Pass Success
      84%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 27
      Heads
      27
    •  
       
    • 15
      Head Success
      12
    •  
       
    • 8
      Saves
      1
    •  
       
    • 26
      Tackles
      19
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      12
    •  
       
    • 18
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 26
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 12
      Intercept
      7
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 69
      Attack
      140
    •  
       
    • 17
      Dangerous Attack
      75
    •